Trường đh tai chinh marketing

     
STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ phù hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 quản lí trị marketing quản trị marketing 7340101A00, A01, D01, D9625TN THPT
2 kinh doanh marketing 7340115A00, A01, D01, D9626.7TN THPT
3 bất động sản nhà đất bất động sản nhà đất 7340116A00, A01, D01, D9623TN THPT
4 sale quốc tế kinh doanh quốc tế 7340120A00, A01, D01, D9625.7TN THPT
5 Tài chính - bank Tài thiết yếu - bank 7340201A00, A01, D01, D9624.8TN THPT
6 kế toán tài chính kế toán 7340301A00, A01, D01, D9625.2TN THPT
7 kinh tế 7310101A00, A01, D01, D9625.6TN THPT
8 Luật kinh tế phương tiện 7380107A00, A01, D01, D9625.2Luật gớm tế
9 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108A00, A01, D01, D9624.6TN THPT
10 ngữ điệu Anh ngữ điệu Anh 7220201D01, D96, D78, D7223.6Điểm tiếng Anh nhân hệ số 2
11 hệ thống thông tin cai quản 7340405DA00, A01, D01, D9624.5TN THPT
12 quản lí trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành quản trị dịch vụ phượt và lữ khách 7810103DD01, D96, D78, D7222Chương trình đặc thù
13 quản lí trị hotel cai quản trị hotel 7810201DD01, D96, D78, D7222Chương trình sệt thù
14 quản lí trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ăn uống quản ngại trị nhà hàng và thương mại & dịch vụ ăn uống 7810202DD01, D96, D78, D7222Chương trình sệt thù
15 quản ngại trị kinh doanh quản trị marketing 7340101QA00, A01, D01, D9623Chất lượng cao giờ Anh toàn phần
16 sale sale 7340115QA00, A01, D01, D9625Chất lượng cao giờ Anh toàn phần
17 sale quốc tế kinh doanh quốc tế 7340120QA00, A01, D01, D9624.3Chất lượng cao giờ Anh toàn phần
18 cai quản trị kinh doanh quản trị marketing 7340101CA00, A01, D01, D9623.5Chương trình chất lượng cao
19 kinh doanh sale 7340115CA00, A01, D01, D9625.3Chương trình unique cao
20 kế toán tài chính kế toán tài chính 7340301CA00, A01, D01, D9623.8Chương trình chất lượng cao
21 Tài chính - bank Tài chính - ngân hàng 7340201CA00, A01, D01, D9623.5Chương trình unique cao
22 kinh doanh quốc tế sale quốc tế 7340120CA00, A01, D01, D9624.7Chương trình unique cao
23 bđs nhà đất bất động sản nhà đất 7340116CA00, A01, D01, D9623Chương trình chất lượng cao
24 quản trị sale quản trị sale 7340101DGNLHCM819
25 marketing sale 7340115DGNLHCM876
26 bất động sản bđs 7340116DGNLHCM756
27 marketing quốc tế kinh doanh quốc tế 7340120DGNLHCM863
28 Tài chính - bank Tài thiết yếu - bank 7340201DGNLHCM809
29 kế toán tài chính kế toán 7340301DGNLHCM810
30 tài chính 7310101DGNLHCM815
31 Luật kinh tế hình thức 7380107DGNLHCM821Luật tởm tế
32 Toán kinh tế Toán kinh tế tài chính 7310108DGNLHCM749
33 ngôn từ Anh ngôn từ Anh 7220201DGNLHCM813
34 khối hệ thống thông tin quản lý 7340405DDGNLHCM781
35 quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành quản ngại trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103DDGNLHCM761Chương trình đặc thù
36 quản trị hotel cai quản trị khách sạn 7810201DDGNLHCM745Chương trình quánh thù
37 quản lí trị nhà hàng quán ăn và thương mại & dịch vụ ăn uống cai quản trị nhà hàng quán ăn và thương mại & dịch vụ ăn uống 7810202DDGNLHCM726Chương trình sệt thù
38 cai quản trị marketing quản trị marketing 7340101QDGNLHCM773Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
39 marketing marketing 7340115QDGNLHCM848Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần
40 kinh doanh quốc tế sale quốc tế 7340120QDGNLHCM874Chất lượng cao giờ Anh toàn phần
41 quản lí trị marketing quản lí trị kinh doanh 7340101CDGNLHCM737Chương trình chất lượng cao
42 sale kinh doanh 7340115CDGNLHCM799Chương trình unique cao
43 kế toán kế toán tài chính 7340301CDGNLHCM756Chương trình unique cao
44 Tài chính - bank Tài bao gồm - bank 7340201CDGNLHCM761Chương trình chất lượng cao
45 sale quốc tế sale quốc tế 7340120CDGNLHCM783Chương trình quality cao
46 bđs nhà đất bất động sản 7340116CDGNLHCM723Chương trình unique cao


*