Bắt đầu quá trình chinh phục kiến thức Hóa học 12 về hợp kim

Bạn đang chìm đắm trong thế giới Hóa học 12 và muốn chinh phục kiến thức? Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá đầy thú vị này! 

Letspro.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cấu tạo, tính chất và ứng dụng đa dạng của hợp kim, giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức then chốt và tự tin giải quyết mọi bài tập. 

Tìm hiểu tổng quan về hợp kim là gì?

Tìm hiểu tổng quan về hợp kim là gì

Tìm hiểu tổng quan về hợp kim là gì

Hợp kim là hỗn hợp của hai hay nhiều kim loại, được trộn lẫn ở trạng thái nóng chảy để tạo thành một dung dịch đồng nhất, sau đó để nguội và kết tinh thành thể rắn. 

Phân loại:

Dựa vào thành phần:

  • Hợp kim hai nguyên tố: Được tạo thành từ hai nguyên tố chính. Ví dụ, thép là hợp kim của sắt (Fe) và carbon (C), trong khi gang là hợp kim của sắt với carbon và silicon (Si).
  • Hợp kim nhiều nguyên tố: Được tạo thành từ nhiều nguyên tố khác nhau. Ví dụ, đồng thau là hợp kim của đồng (Cu) và kẽm (Zn), trong khi thép không gỉ chứa sắt (Fe), carbon (C), crom (Cr), và niken (Ni).

Dựa vào cấu tạo vi mô:

  • Hợp kim đơn pha: Có cấu trúc tinh thể đồng nhất, gồm một pha duy nhất. Ví dụ, thép cacbon là hợp chất của sắt và carbon với cấu trúc tinh thể đơn pha.
  • Hợp kim đa pha: Có cấu trúc tinh thể gồm nhiều pha khác nhau. Ví dụ, gang có cấu trúc đa pha với sự kết hợp của ferrite và cementite.

Hai tính chất chính của hợp kim

Hai tính chất chính của hợp kim

Hai tính chất chính của hợp kim

Tính chất vật lý

  1. Khối lượng riêng: Hợp chất này thường có khối lượng riêng lớn hơn hoặc tương đương với khối lượng riêng của các kim loại thành phần. Sự kết hợp của nhiều nguyên tử khác nhau và mật độ đóng gói cao hơn có thể dẫn đến tăng khối lượng riêng. Ví dụ, thép (hợp chất của sắt và carbon) có khối lượng riêng khoảng 7.85 g/cm³, lớn hơn khối lượng riêng của sắt nguyên chất là 7.87 g/cm³.
  2. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hợp chất này có thể khác biệt so với các kim loại thành phần. Một số hợp chất này có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn do sự hình thành hỗn hợp eutectic. Ví dụ, hợp kim của chì (Pb) và thiếc (Sn) có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn cả hai kim loại thành phần, khoảng 183°C, trong khi chì có nhiệt độ nóng chảy là 327.5°C và thiếc là 231.9°C.
  3. Độ dẫn điện, dẫn nhiệt: Hợp chất này thường có độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn so với các kim loại thành phần do sự phân tán của các electron không đều. Ví dụ, đồng nguyên chất có độ dẫn điện rất cao, trong khi đồng thau (hợp chất của đồng và kẽm) có độ dẫn điện thấp hơn đáng kể.
  4. Tính dẻo, tính dai, độ cứng: Tính dẻo, tính dai và độ cứng của hợp chất này có thể được cải thiện hoặc giảm đi tùy theo thành phần và tỷ lệ của các kim loại. Thép không gỉ, với thành phần chính là sắt, carbon, crom, và niken, có độ cứng và tính dẻo vượt trội so với sắt nguyên chất. Thêm crom và niken làm tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính dẻo.

Tính chất hóa học

  1. Giữ được tính chất hóa học của các kim loại thành phần: Hợp chất này có thể giữ lại một số tính chất hóa học đặc trưng của các kim loại thành phần. Ví dụ, thép không gỉ giữ được tính chống ăn mòn của crom và tính dẻo của niken.
  2. Hoạt động hóa học của hợp kim thường kém hơn: Hợp chất này thường có hoạt động hóa học thấp hơn so với các kim loại thành phần. Điều này là do sự thay đổi trong cấu trúc electron và khả năng tái tổ chức của các nguyên tử kim loại khi kết hợp. Ví dụ, hợp kim nhôm đồng có khả năng chống oxy hóa cao hơn nhôm nguyên chất.
  3. Dễ bị ăn mòn hơn: Một số hợp chất này dễ bị ăn mòn hơn so với các kim loại thành phần do sự hiện diện của nhiều pha và tạp chất. Thép không gỉ chứa ít nhất 10.5% crom, tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn sự oxy hóa tiếp theo và bảo vệ kim loại bên trong khỏi ăn mòn.
  4. Phản ứng hóa học minh họa:
    • Phản ứng với phi kim: Hợp chất này có thể phản ứng với phi kim giống như các kim loại thành phần. 
    • Phản ứng với axit: Hợp chất này thường có khả năng phản ứng với axit tạo ra muối và khí hydro. 
    • Phản ứng với dung dịch muối: Hợp chất này cũng có thể thay thế các kim loại yếu hơn trong dung dịch muối. 

Ứng dụng mà hợp kim mang lại cho chúng ta

Ứng dụng mà hợp kim mang lại cho chúng ta

Ứng dụng mà hợp kim mang lại cho chúng ta

Chế tạo máy móc, thiết bị

Thép: Thép được sử dụng rộng rãi để chế tạo máy móc, thiết bị và dụng cụ nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ví dụ, thép là vật liệu chính trong sản xuất các bộ phận máy công cụ và máy móc công nghiệp.

Gang: Gang được dùng để chế tạo khung máy, vỏ động cơ nhờ khả năng chịu lực nén tốt và độ bền. Nó lý tưởng cho các cấu trúc lớn và bền bỉ.

Đồng thau: Đồng thau, với khả năng chống ăn mòn và dẫn điện tốt, được dùng để chế tạo chi tiết máy và ống nước.

Chế tạo tàu thuyền, phương tiện giao thông

Thép: Thép là vật liệu chủ yếu trong chế tạo vỏ tàu và khung xe nhờ độ bền và tính linh hoạt, đảm bảo an toàn và độ bền của phương tiện.

Nhôm: Nhôm nhẹ và chống ăn mòn, được sử dụng trong chế tạo máy bay, tàu thuyền và các bộ phận xe hơi nhằm giảm trọng lượng và tiết kiệm nhiên liệu.

Chế tạo đồ gia dụng, vật dụng trang trí

Đồng: Đồng được sử dụng trong đồ gia dụng như ấm đun nước, nồi và các thiết bị nhà bếp khác nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt. Ngoài ra, đồng còn được dùng trong trang sức và vật dụng trang trí như bình hoa, tượng.

Bạc: Bạc, với vẻ ngoài sáng bóng và khả năng chống oxi hóa, thường được dùng để chế tạo đồ trang sức, đồ dùng trang trí và các đồ gia dụng cao cấp.

Trong ngành y tế

Thép không gỉ: Thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong y tế để chế tạo dụng cụ phẫu thuật, kim loại nha khoa và các thiết bị y tế khác nhờ khả năng chống ăn mòn và tính an toàn sinh học.

Vàng: Vàng, với tính chất trơ và không gây phản ứng, được dùng để chế tạo răng giả, mão răng và các thiết bị nha khoa khác.

Ngoài các hợp chất kim loại còn có cả hợp chất nhựa:

>>> Tương lai của Polime vật liệu bền vững và ứng dụng rộng rãi

Tóm lược

Nắm vững kiến thức về hợp kim sẽ giúp bạn tự tin giải quyết các bài tập và ứng dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục trau dồi kiến thức và khám phá những điều mới mẻ về thế giới Hóa học 12!