Giải mã hợp chất Amin những điều cần biết trong Hóa học 12

Hợp chất Amin đóng vai trò quan trọng trong chương trình Hóa học 12, là kiến thức cơ bản mà mỗi học sinh cần nắm vững. 

Letspro.edu.vn sẽ giúp bạn giải mã hợp chất này từ cấu trúc, tính chất đến ứng dụng thực tiễn, cung cấp những thông tin cần thiết để hiểu rõ hơn về loại hợp chất quan trọng này.

Khái niệm, phân loại và danh pháp

Hợp chất này là hợp chất hữu cơ có chứa nhóm chức -NH2 liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon. Nhóm chức -NH2 này được gọi là nhóm amino.

Khái niệm, phân loại và danh pháp

Khái niệm, phân loại và danh pháp

Phân loại

  1. Phân loại dựa trên số lượng nhóm -NH2
  • Hợp chất bậc một (R-NH2): Có một nhóm -NH2 liên kết với nguyên tử cacbon. Ví dụ: metylamin (CH3-NH2), etylamin (C2H5-NH2).
  • Hợp chất bậc hai (R2-NH): Có hai nhóm -NH2 liên kết với nguyên tử cacbon. Ví dụ: dimetylamin (CH3)2-NH.
  • Hợp chất bậc ba (R3-N): Có ba nhóm -NH2 liên kết với nguyên tử cacbon. Ví dụ: trimetylamin (CH3)3-N.
  1. Phân loại dựa trên vị trí nhóm -NH2
  • Hợp chất nguyên sinh: Nhóm -NH2 liên kết với nguyên tử cacbon nguyên sinh (không liên kết với nguyên tử cacbon bội). 
  • Hợp chất bậc hai: Nhóm -NH2 liên kết với nguyên tử cacbon bậc hai (liên kết với một nguyên tử cacbon bội). 
  • Hợp chất bậc ba: Nhóm -NH2 liên kết với nguyên tử cacbon bậc ba (liên kết với hai nguyên tử cacbon bội). 

Danh pháp

Hợp chất này được gọi tên theo tên gốc hydrocarbon + amin. Ví dụ:

  • Metylamin (CH3-NH2)
  • Đimetylamin (CH3)2-NH
  • Etylamin (C2H5-NH2)

Số chỉ bậc được sử dụng để phân biệt các hợp chất bậc hai và bậc ba. Ví dụ: dimetylamin, trimetylamin.

Tiền tố N- được sử dụng để chỉ các hợp chất không no. Ví dụ: N-metylpropan-2-amin.

Tính chất vật lý

Hợp chất này có một số tính chất vật lý đặc trưng sau:

  • Trạng thái: Hợp chất này có thể ở trạng thái khí hoặc lỏng ở nhiệt độ thường. Ví dụ: metylamin (CH3-NH2) là khí ở nhiệt độ phòng, trong khi etylamin (C2H5-NH2) là chất lỏng.
  • Mùi: Hợp chất này thường có mùi khó chịu, độc hại. Mùi này càng mạnh khi bậc càng cao.
  • Khả năng tan: Hợp chất này có khả năng tan trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol, axeton. Khả năng tan này do nhóm -NH2 có thể tạo liên kết hydro với nước và các dung môi.
  • Mật độ: Mật độ của hợp chất này thường nhỏ hơn nước. Ví dụ: mật độ của metylamin là 0,666 g/cm³, trong khi mật độ của nước là 1 g/cm³.
  • Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của hợp chất này thấp hơn so với ancol có cùng số nguyên tử cacbon. Điều này là do liên kết hydro giữa các phân tử yếu hơn so với liên kết hydro giữa các phân tử ancol. Ví dụ: nhiệt độ sôi của metylamin là -6,3°C, trong khi nhiệt độ sôi của etanol là 78,3°C.

Cấu tạo phân tử và tính chất hóa học

Cấu tạo phân tử và tính chất hóa học

Cấu tạo phân tử và tính chất hóa học

Cấu tạo phân tử

Lai hóa sp3 của nguyên tử nitơ: Nguyên tử nitơ trong nhóm -NH2 có khả năng lai hóa sp3, tạo nên cấu trúc hình tứ diện với góc liên kết xấp xỉ 109,5 độ.

Góc liên kết trong nhóm -NH2: Góc liên kết giữa nguyên tử nitơ và nguyên tử cacbon trong nhóm -NH2 là 109,5 độ, góc liên kết giữa nguyên tử nitơ và hai nguyên tử hydro là 110,3 độ.

Trạng thái cộng hưởng: Phân tử có thể tồn tại ở trạng thái cộng hưởng do sự chênh lệch mật độ electron giữa nguyên tử nitơ và nguyên tử cacbon trong nhóm -NH2.

Tính chất hóa học

  1. Tính bazơ
  • Tính bazơ yếu: Hợp chất này có tính bazơ yếu hơn amoniac do khả năng hút điện tử của nguyên tử nitơ trong nhóm -NH2 yếu hơn so với amoniac.
  • Tạo muối với axit: Hợp chất này có khả năng phản ứng với axit tạo muối. 
  • Phản ứng với axit mạnh: Hợp chất này phản ứng với axit mạnh như axit clohydric (HCl) hoặc axit sunfuric (H2SO4) tạo muối. 
  1. Tính khử
  • Oxi hóa thành nitrit: Hợp chất này có thể bị oxi hóa thành nitrit bởi các chất oxi hóa mạnh như kali permanganat (KMnO4) hoặc dung dịch brom. Ví dụ:
  • Metylamin (CH3-NH2) + kali permanganat (KMnO4) → nitrit (NO2-) + kali nitrat (KNO3) + mangan dioxide (MnO2) + nước (H2O)
  • Phản ứng với dung dịch brom: Hợp chất này phản ứng với dung dịch brom tạo ra muối amin bromua, khí nitơ và axit bromhydric. 
  1. Tính thế vị
  • Tham gia phản ứng thế: Hợp chất này có thể tham gia phản ứng thế với một số chất thử thay thế nhóm -NH2 bằng nhóm khác. 

Ứng dụng của Amin

Hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:

Ứng dụng của Amin

Ứng dụng của Amin

  • Sản xuất thuốc nhuộm, hóa chất dệt may: Được sử dụng để sản xuất nhiều loại thuốc nhuộm, giúp tạo màu sắc cho vải và sợi. Một số ví dụ về thuốc nhuộm có chứa hợp chất này bao gồm thuốc nhuộm azo, thuốc nhuộm anthraquinon, và thuốc nhuộm triphenylmethan. Ngoài ra, hợp chất này cũng được sử dụng trong sản xuất các hóa chất dệt may như chất chống nhăn, chất chống thấm nước và chất chống cháy.
  • Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm: Nhiều loại dược phẩm và mỹ phẩm có chứa hợp chất này. Ví dụ, một số thuốc kháng sinh, thuốc chống dị ứng và thuốc chống trầm cảm có cấu trúc. Trong mỹ phẩm, được sử dụng để sản xuất các hợp chất có tác dụng dưỡng da, dưỡng tóc, và chống lão hóa.
  • Chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ: Hợp chất này có khả năng xúc tác cho một số phản ứng hữu cơ quan trọng, ví dụ như phản ứng cộng, phản ứng khử và phản ứng thế. 

Mời các bạn học sinh tham khảo thêm:

>>> Xenlulozơ – Khám phá hợp chất quan trọng trong cuộc sống

Kết luận

Hiểu về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của Amin không chỉ giúp các bạn nắm vững kiến thức mà còn thấy được vai trò của hóa học trong đời sống. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp các bạn học tốt hơn và áp dụng hiệu quả trong học tập.