Lưu ý:
Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Bạn đang xem: Xổ số trực tiếp miền bắc xổ số trực tiếp miền bắc
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị |
7 Lần | 4 |
| 0 | 8 Lần | 2 |
|
7 Lần | 0 |
| 1 | 8 Lần | 4 |
Xem thêm: Top 8 Điện Thoại Nào Lướt Web Nhanh Nhất Hiện Nay, Top 8 2021 |
3 Lần | 0 | XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB - SXMBLịch mở thưởng Miền Bắc: Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh (xsqn)Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh (xsbn)Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội (xshn)Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng (xshp)Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định (xsnd)Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình (xstb)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | | | ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | con ret(Con Rết) | 19 | 60 | | co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | | bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | | con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | | con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | | con o(Con Ó) | 25 | 65 | | rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | | con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | | con ga(Con Gà) | 28 | 68 | | con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | | ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | | con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | | con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | | con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | | con nai(Con Nai) | 34 | 74 | | con de(Con Dê) | 35 | 75 | | ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | | ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | | ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | | than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | | ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | | con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | | con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | con de(Con Dê) | 35 | 75 | | conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | | con ga(Con Gà) | 28 | 68 | | con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | | ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | | ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | | ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | | than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
|