Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 1
Bài học Vocabulary Unit 1 Lớp 10 tổng hợp từ vựng của bài học với hệ thống đầy đủ ngữ nghĩa và phiên âm. Qua đó giúp các em dễ dàng ghi nhớ và tra cứu trong quá trình học và thực hành tiếng Anh.
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 1
Tóm tắt bài giảng
1. Từ vựng Reading Unit 1
2. Từ vựng Speaking Unit 1
3. Từ vựng Listening Unit 1
4. Từ vựng Writing Unit 1
5. Từ vựng Language Focus Unit 1
Bài tập minh họa
Bài tập trắc nghiệm
Hỏi đáp Từ Vựng Unit 1
Daily routine (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
Bank (n) : bờ
Boil (v) : luộc, đun sôi (nước)
Plough (v)
Harrow (v) <"hærou>: bừa (ruộng)
Plot of land (exp): thửa ruộng
Fellow peasant (exp): bạn nông dân
Lead (v)
Buffalo (n) <"bʌfəlou>: con trâu
Field (n)
Pump (v)
: bơm (nước)
Chat (v)
Crop (n)
Do the transplanting (exp)
Be contented with (exp)
Go off =ring (v): reo leo, reng len (chuông)
Get ready
Be disappointed with (exp)
Be interested in (exp) <"intristid> : thích thú, quan tâm
Go to bed (exp): đi ngủ (go-went-gone)
Go to school (exp): đi học
Have breakfast/lunch/dinner (exp) : ăn sáng/trưa/tối (have-had-had)
In the morning/afternoon/evening (exp): buổi sáng/chiều/tối
Get up (v): thức dậy (get-got-got)
Wake up
Local tobacco: <"loukəl tə"bækou> : thuốc lào
Life (n)
Lives (npl.)
Cue (n)
Farmer (n) <"fɑ:mə>: nông dân
Alarm (n) <ə"lɑ:m>=alarm clock: đồng hồ báo thức
Break (n)
: sự nghỉ
Take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
Take a short rest (exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
Neighbor (n) <"neibə>: người láng giềng
See (v)
Option (n) <"ɔp∫n>: sự chọn lựa, quyền lựa chọn
Italicised word: chữ in nghiêng
Meaning (n) <"mi:niη>: nghĩa
Suit (v)
Go and see (exp) = visit (v) <"vizit>: viếng thăm
Occupation (n) <,ɒkjʊ"pei∫n>= job (n)
2. Từ Vựng phần Speaking Unit 1 Lớp 10
Tenth-grade student: học sinh lớp 10
Timetable (n) <"taimtəbl>=schedule (n) <"∫edju:l; "skedʒul>: thời gian biểu, thời khóa biểu.
Xem thêm: Mua Bán Điện Thoại Sharp Aquos R2 Compact MạNh NhấT Trong DòNg MáY Nhỏ 2021
Weekly (n) <"wi:kli>: hằng tuần
Civic education (n) <"sivik edju:"kei∫n>: giáo dục công dân
Technology (n)
Maths (n)
Music (n) <"mju:zik>: nhạc, âm nhạc
Literature (n) <"litrət∫ə>: văn chương, văn học
Information technology (n) < infə"mei∫n tek"nɔlədʒi >: công nghệ thông tin.
Geography (n)
History (n) <"histri>: lịch sử học
Chemistry (n) <"kemistri>: hoá học
Class meeting
Informatics(n) <,infə:"mætiks>: tin học
Lesson (n) <"lesn>: bài học
Class (n)
English (n) <"iηgli∫>: Anh văn
Physics (n) <"fiziks>: vật lý học
Physical education (n) <"fizikl edju:"kei∫n>: giáo dục thể chất
Biology (n)
Activity (n) <æk"tiviti>: hoạt động
Watch TV
Ride to the stadium: đi xe đạp đến sân vận động
Stadium (n) <"steidiəm>: sân vận động
Ride (v)
e.g. ride to school (đi xe đạp đến trường)
Ride- rode
Play football
Play(v)
Ride home
Do the homework <"houmwə:k>: làm bài tập ở nhà
3. Từ Vựng phần Listening Unit 1 Lớp 10
- cyclo (n): xe xích lô
- district (n): quận
- drop (v): để (ai) xuống xe
- food stall (n): quầy thực phẩm
- immediately (adv): ngay lập tức
- park (v): đậu xe
- passenger (n): hành khách
- pedal (v): đạp xe đạp ð pedal (n): bàn đạp (xe đạp)
- purchase (n): vật/hàng hóa mua được
4. Từ Vựng phần Writing Unit 1 Lớp 10
- choke (v): nghẹt thở (khói)
- cough (v): ho
- dip (v): lao xuống
- discotheque (n): vũ trường
- fire exit (n): lối thoát hiểm
- gain height: tăng độ cao
- in danger: trong tình trạng nguy hiểm
- land safely: hạ cánh an toàn
- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết
- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng
- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng
- relieved (adj): bớt căng thẳng
- seaside (n): bờ biển
- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn
- serve (v): phục vụ
- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật
- suddenly (adv): đột nhiên
- take off: (máy bay) cất cánh
5. Từ Vựng phần Language Focus Unit 1 Lớp 10
- as soon as: ngay khi
- bean (n): hạt đậu
- camp fire (n): lửa trại
- creep into (v): bò vào
- flow (v): (nước) chảy
- give up: từ bỏ
- instead of (prep): thay vì
- leap out of (v): nhảy ra khỏi
- pea (n): hạt đậu Hà Lan
- put out (v): dập tắt
- put up (v): dựng lên
- realise (v): nhận ra
- stream (n): dòng suối
- tent (n): cái lều
- waste of time (n): sự lãng phí thời gian
- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)
A B
1. When did the plane take off? a. building
2. The thieves ran away when the burglar alarm went off. b. move downward
3. Let"s take a break. We"ll go on when you are ready. c. made stop burning
4. Could you get me up early tomorrow? d. leave the ground
5. She laughed and chatted happily with other women. e. talked in a friendly way