Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

     

Bạn là một kỹ sư xây dựng? Bạn mong muốn có một vị trí tốt hơn trong công việc.

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng

Bên cạnh nâng cao trình độ chuyên môn thì việc có trình độ ngoại ngữ sẽ giúp bạn có lợi thế trong ngành xây dựng. 4Life English Center (letspro.edu.vn) xin giới thiệu đến bạn đọc trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất hiện nay.

*
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

1.1. Từ vựng tiếng Anh về công trình

*
Từ vựng tiếng Anh về công trìnhbuilding site /’bildiɳ sait/: công trường xây dựngcement /si’ment/: móng bằng bê tôngfloor /floor/: bê tôngground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ): ống khói (lò sưởi)plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/: tầngconcrete /’kɔnkri:t/: tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)basement of tamped concrete: tường gạchbrick wall /brik wɔ:l/: khung sườnupper floor: xi măngfirst floor (second floor nếu là Anh Mỹ): sàn lát vánchimney /’tʃimni/: lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)carcase /’kɑ:kəs/: tầng trên

1.2.

Xem thêm: Lấy Anh Em Dám Không Vietsub, Marry Him If You Dare, Lấy Anh Em Dám Không

Từ vựng tiếng Anh về các công việc liên quan tới xây dựng

*
Từ vựng tiếng Anh về các công việc liên quan tới xây dựngSewage /’su:.ɪdʒ/: nước thảiSoil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/: khoan đấtStructure /strʌk.tʃər/: kết cấuInterior /ɪn’tɪə.ri.ər/: nội thấtMechanics /mə’kæn·ɪks/: cơ khíVentilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/: hệ thống thông gióDrainage /’dreɪ.nɪdʒ/: thoát nướcSurvey /’sɜ:.veɪ/: khảo sát, đo đạcHeating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/: hệ thống sưởiArchitecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/: kiến trúcPlumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/: hệ thống cấp nướcWater supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/: nguồn nướcElectricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/: điệnLandscaping /’lænd.skeɪp/: ngoại cảnh

1.3. Từ vự về các vị trí trong xây dựng

*
Từ vự về các vị trí trong xây dựngConstruction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựngOwner /’ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tưResident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trúSupervisor /’sju:pəvaizə/: giám sátSite engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trườngStructural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấuElectrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điệnWater works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nướcMechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khíSoil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chấtMate /meit/: Thợ phụMason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồPlasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trátCarpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffaPlumber /’plʌmə/: Thợ ống nướcWelder /weld/: Thợ hànContractor /kən’træktə/: Nhà thầu

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

*
Thuật ngữ tiếng Anh ngành xây dựngConstruction material: Vật liệu xây dựngCoefficient of sliding friction: Hệ số ma sát trượtCanlilever cosntruction method: Phương pháp thi công hẫngBeam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu néncontractor’s name plate: Biển ghi tên Nhà thầuASTM: Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệuconcrete mixer/gravity mixer: Máy trộn bê tôngAbutment, end support: Mố cầuCircular sliding surface: Mặt trượt trònBuilding area: Diện tích sàn xây dựngCohesive soil: Đất dính kếtBearing stress under anchor plates: Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neoContinous beam: Dầm liên tụcAlkali: KiềmAudiovisual: Nghe nhìndead load: tĩnh tảiDeformed bar, deformed reinforcement: Cốt thép có gờ (cốt thép gai)Assemblies: Lắp đặtCompactness: Độ chặtCenter spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thépCofferdam: Đê quai (ngăn nước tạm)Counterfort wall: Tường chắn có các tường chống phía sauConsulting engineer: Kỹ sư cố vấnAluminum bridge: Cầu bằng nhômAskew bridge: Cầu xiên, cầu chéo gócAnchor, gorm: NeoActual construction time effectif: Thời hạn thi công thực tếArtificially graded aggregate: Cốt liệu đã được phân cỡ hạtBag of cement: Bao xi măngAGL – Above Ground Level: Phía trên Cao độ sàn nềnchuting concrete: bê tông lỏngcement: Xi măngAccuracy (of test): Độ chính xác của thí nghiệmAccessible: Có thể tiếp cận đượcAverage load: Tải trọng trung bìnhCuring temperature: Nhiệt độ dưỡng hộ bê tôngDriver pile: Cọc dẫnAssumed load: Tải trọng giả định, tải trọng tính toánComposite section: Mặt cắt liên hợpBuse: CốngAnchorage Loss ,: Mất mát ứng suất tại neoconcrete floor: Sàn bê tôngDrawback: Nhược điểmAddressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháybricklayer’s tools: Các dụng cụ của thợ nềCovered concrete section: Mặt cắt bê tông đã bị nứtAdhesion: Sự dán dínhbasement of tamped (rammed) concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tôngdead weight load: tĩnh tảiAnchor by adherence: Neo nhờ lực dính bámangle beam: xà góc; thanh giằng góccellular girder: dầm rỗng lòngAxial force: Lực dọc trụcCVR – Cover: nắp đậyCentering,false work: Đà giáo treo, giàn giáoAdditional dead load: Tĩnh tải bổ sung vàoDeck bridge: Cầu có đường xe chạy trênCracked state: Trạng thái đã có vết nứtBicycle railing: Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầuBack fill behind abutmait: Đất đắp sau mốDynamic test: Thử nghiệm đông họcApparent defect: Khuyết tật lộ ra, trông thấy đượcCoupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lựcAutomatic batcher: Trạm trộn tự độngBuilding density: Mật độ xây dựngAutomatic design software: Chương trình thiết kế tự độngDriving additional piles: Đóng cọc thêmAltitude: Cao trình, cao độ công trìnhAquatic facilities: Tiện ích thủyAngle of repose: Góc nghỉcellar window (basement window): các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầmAsbestos-cement product: Sản phẩm ximang amiangConstruction cost: Giá thành thi côngAppurtenance: Phụ tùngDeformation calculation: Tính toán biến dạngchannel section: thép hình chữ UColumn: CộtConcrete aggregate (sand and gravel): cốt liệu bê tông (cát và sỏi)Betonnite lubricated caisson: Giếng chìm áo vữa sétcastelled section: thép hình bụng rỗngAir-water jet: Vòi phun nước cao ápCompatability of strains: Tương thích biến dạngCenter line: Đường trục, đường timCONN – Connection: mối nốiCantilever dimension: Độ vươn hẫngClosure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)composite load: tải trọng phức hợpAtterberg limits: Các giới hạn Atterberg của đấtDistance center to center of beams: Khoảng cách từ tim đến tim của các dầmBending crack: Vết nứt do uốnApplication field: Lĩnh vực áp dụngAsphalt compactor: Máy lu đường nhựa asphaltCentred prestressing: Dự ứng lực đúng tâmAlloy(ed) steel: Thép hợp kimCompetition, Competing: Cạnh tranhAgitation: Sự khuấy trộnDeck slab, deck plate: Bản mặt cầuAlkali-silica reaction: Phản ứng kiềm silicatAverage: Trung bìnhAxle loading, Axle load: Tải trọng trụcAnchorage bond stress: Ứng suất dính bám của neoAnchor plate: Bản mã của mấu neoAgitating truck: Xe trộn và xe chuyên chởcentre point load: tải trọng tập trungConcrete test hammer: Súng bật nảy để thử cường độ bê tôngconcentrated load: tải trọng tập trungAbraham’s cones: Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụtBottom slab of box girder: Bản đáy của dầm hộpDurability: Độ bền lâu (tuổi thọ)Displacement: Chuyển vịdirect-acting load: tải trọng tác động trực tiếpDeformation due to Creep deformation: Biến dạng do từ biếnconnected load: tải trọng liên kếtArenaceous: Cốt phaBridge floor: Hệ mặt cầuAsphal overlay: Lớp phủ nhựa đườngAngle of interior friction: Góc ma sát trongBLDG – Building: công trìnhApproximate formular: Công thức gần đúngCable passing: Luồn cáp quaDecision of establishing: Quyết định thành lậpAtmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyểnAllowances: Sự cho phépCircular section: Mặt cắt hình nhẫnCoefficient of roughness: Hệ số nhámCantilever bridge: Cầu dầm hẫngAspiring pump, Extraction pump: Bơm hútCrack opening, Crack width: Độ mở rộng vết nứtCourse: Giáo trình (khóa học)Accelerating Admixture: Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kếtDeformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)BOP- Bottom of Pipe: đáy ốngbow girder: dầm congAnodic: Cực dươngbrick: GạchApplication of live: Xếp hoạt tảibrick girder: dầm gạch cốt thépAnchorage length: Chiều dài neoDesk: Kết cấu nhịpAir caisson: Giếng chìm hơi épDepth of beam: Chiều cao dầmBeam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéoAltenate: So leAir-entrained concrete: Bê tông có phụ gia tạo bọtConnector: Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)Approach road: Đường dẫnDry: KhôAnchorage seating: Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neocombination beam: dầm tổ hợp, dầm ghépbox girder: dầm hộpAxle Load: Tải trọng trục xeBNS – Business Network Services: mạng lưới kinh doanhCentroid lies: Trục trung tâmArched bridge: Cầu vòmchanging load: tải trọng thay đổiAthletic; recreational; and therapeutic equipment: Tập thể hình, giải trí và chữa bệnhAcid-resisting concrete: Bê tông chịu axitAgressivity: Tính ăn mònbox beam: dầm hình hộpcrushing load: tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡDistance center to center of: Khoảng cách từ tâm đến tâm của cácbracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xônClear span: Khoảng cách trống (nhịp trống)buiding site: Công trường xây dựngContract, agreement: Hợp đồngDuring stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thépConstruction equipment: Thiết bị thi côngContract area: Diện tích tiếp xúcBottom lateral: Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dànConventional elasticity limit: Giới hạn đàn hồi qui ướcC – C shaped steel purlin: xà gồ thép tiết diện chữ Cbowstring girder: giàn biên congAlternate setbacks: Độ lùibuild-up girder: dầm ghépBuilder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựngAgitator: Máy trộnAnchorage Device: Thiết bị neoconjugate beam: dầm trang trí, dầm giảCross section at mid span: Mặt cắt giữa nhịpCracking stress: Ứng suất gây nứtDinamic force: Lực độngApplication of lived load on deck slab: Đặt hoạt tải lên mặt cầuAsphaltic concrete: Bêtông nhựa, bêtông asphalCoating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font>Cube strength: Cường độ khối vuôngAnchorage deformation or seating: Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neoCross section: Mặt cắt ngangActivity og cement: Độ hoạt hóa xi măngCalculating note: Bản ghi chép tính toán, Bản tínhAssistance: Sự giúp đỡCompact earth: Đất chặtcathode beam: chùm tia catôt, chum tia điện tửBored pile: Cọc khoan nhồiApex load: Tại trọng ở nút giànAltenative,Option: Phương ánAS – Australian Standard: tiêu chuẩn ÚcCover-plate: Bản nối ốp, bản máCoefficient of thermal exspansion: Hệ số dãn dài do nhiệtDiaphragm: Dầm ngangBranch line: Tuyến nhánhBolt: Bu lôngbending load: tải trọng uốnDAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiềucrane load: sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trụcAir-supported structure: Kết cấu bơm, khí nénAnchor span: Nhịp neoDead to live load ratio: Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tảiComposite prestressed structure: Kết cấu dự ứng lực liên hợpAlloy(ed) steel: Thép hợp kimConstruction load: Tải trọng thi côngAsh tray: Gạt tànBracing: Giằng gióAtmospherec-pressure steam curing: Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyểnAcoustical treatment: Xử lí tiếng ồnAir entraining: Sự cuốn khíCracking limit state: Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứtAggregate content: Hàm lượng cốt liệuAutomatic extending ladder: Thang có thể kéo dài tự độngCorrosive environment agressive: Môi trường ăn mònAgitator Shaker: Máy khuấyAir temperature: Nhiệt độ không khíAgency consulting review/approval: Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệtChillid steel: Thép đã tôiCombined dead, live and impact stress: Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kíchAlignment wire: Sợi thép được nắn thẳngCentrifugal force: Lực ly tâmAcceptance: Nghiệm thu, cho phépBiturninous mastic: Mát tít bi tumAir-placed concrete: Bê tông phunDinamic: Động lực họccombined load: tải trọng phối hợpCulvert head: Cửa cốngBridge on curve: Cầu congAshlar: Đá hộc để xâyAbrasive: NhámDescription: Mô tảContinuous slab deck: Kết cấu nhịp bản liên tụcContraction, shrinkage: Co ngótActual load: Tải trọng thựcAtterberg test: Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterbergdry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứngAbrasive action: Tác động mài mònApproval: Thỏa thuận, chuẩn yButtressed wall: Tường chắn có các tường chống phía trướcAggregate; crusher-run: Cốt liệu sỏi đáContinuity factor: Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịpDesign lane: Làn xe thiết kếAlternate load: Tải trọng đối đầucapacitive load: tải dung tính (điện)Area of reinforcement: Diện tích cốt thépCramp, Crampon: Đinh đỉaBolted splice: Liên kết bu lôngConnection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sauBursting in the region of end anchorage: Vỡ tung ở vùng đặt neoCounterpoiser, Counterbalance: Đối trọngbridge beam: dầm cầuCurve: Đường cong, đoạn tuyến congConcrete cover: Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)Bearing capacity of the foundation soils: Khả năng chịu tải của đất nềnCompression reinforcement: Cốt thép chịu nénAmbulance attendant: Nhân viên cứu thươngAgressivity; Agressive: Xâm thựcAlkali-aggregate reaction: Phản ứng kiềm cốt liệucontinuous beam: dầm liên tụcCHS – Circular Hollow Section: thép tiết diện tròn rỗngAir barrier: Tấm ngăn không khíAnchor: NeoAdmixture: Phụ giadiagonal reinforcement: cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéoContractor: Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)compound beam: dầm hỗn hợpBuoyancy: Lực đẩy nổiBridge deck: Kết cấu nhịp cầuAir void: Bọt khíAnchorage spacing: Khoảng cách giữa các mấu neoAquatic: Thuộc về thủy lựcCorrosive agent: Chất xâm thựcAreh axis: Đường trục vòmAngular aggregate: Cót liệu nhiều góc cạnhAdsorbed water: Hấp thụ nướccentric load: tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trụcdistributing reinforcement: cốt (thép) phân bốBursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tôngcamber beam: dầm cong, dầm vồngCast-in-situ flat place slab: Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗCamber: Độ vồng ngượcBending moment: Mô men uốnArched cantilerver bridge: Cầu vòm hẫng + B298Centifical pump, Impeller pump: Bơm ly tâmAlarm – Initiating device: Thiết bị báo động ban đầuAccesssories: Phụ kiệnClosure: Hợp longB – Basin or Bottom: lưu vực sông hay ở dướiBT – Bath Tub: bồn tắmcyclic load: tải trọng tuần hoànDiagonal tension traction stress, Principal strees: Ứng suất kéo chủDry guniting: Phun bê tông khôcrippling load: tải trọng phá hủydouble angle: thép góc ghép thành hình TAlluvial soil: Đất phù sa bồi tíchAdjudication; Bidding: Đấu thầuAccelerant: Phụ gia làm tăng nhanh quá trìnhcarcase (cacass, farbric) < house construction, carcassing>>: khung sườn (kết cấu nhà)Agent: Chất hóa họcAllowable load: Tải trọng cho phépbricklayer /brickmason: Thợ nềArch rib: Sườn vòmAir inlet: Lỗ dẫn không khí vàobed load: trầm tích đáybalancing load: tải trọng cân bằngArrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầmCarbon steel: Thép các bon (thép than)Clay: Đất sétActive carbon: Than hoạt tínhAir distribution system: Hệ thống điều phối khíAmphibious backhoe excavator: Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầyDeck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trênAnchor slipping: Tụt lùi của mấu neoBill of materials: Tổng hợp vật tưConic hole: Lỗ hình chóp cụtCurb: Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu)Compremed concrete zone: Vùng bê tông chịu nénbraced girder: giàn có giằng tăng cứngAuditorium: Đại giảng đườngcollapsible beam: dầm tháo lắp đượcDuct: ống chứa cốt thép dự ứng lựcArch culvert: Công vòmDelayed action: Tác dụng làm chậm lạiCovering material: Vật liệu bao phủAspiring pump; Extraction pump: Bơm hútDistribution coefficient: Hệ số phân bốcompound girder: dầm ghépAccelerated test: Gia tốc thí nghiệmAnchoring device: Thiết bị để neo giữbearable load: tải trọng cho phépAxle-steel reinforcement: Cốt thép dọc trụcCement content: Hàm lượng xi măngAt quarter point: Ở 1/4 nhịpAnchoring plug: Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực)Angle brace/angle tie in the scaffold: Thanh giằng góc ở giàn giáoAir-permeability test: Thí nghiệm độ thấm khídiscontinuous load: tải trọng không liên tụcCylinder, Test cylinder: Mẫu thử bê tông hình trụAuxiliary reinforcement: Cốt thép phụCoupler (coupling): Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sauCorroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉCode, Standart, Specification: Tiêu chuẩnAbrasive paper: Giấy nhámAdsorption: Hấp thụcrane girder: giá cần trục; giàn cần trụcCMU – Cement Masonry Unit: khối xây vữa XMbrake beam: đòn hãm, cần hãmConcrete proportioning: Công thức pha trộn bê tôngApproximate cost: Giá thành ước tínhClearance: Tịnh không (khoảng trống)Accelerator, Earlystrength admixture: Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tôngContinuous span: Nhịp liên tụcDP – Down Pipe: ống xối thoát nước mưaBridge end: Đầu cầuAlloy: Hợp kimBridge: CầuDesign assumption: Giả thiết tính toánConcrete hinge: Chốt bê tôngAir entrainment: Hàm lượng cuốn khíAnnual ambient relative humidity: Độ ẩm tương đối bình quân hàng nămDesign volum: Lưu lượng thiết kếA/C – Air Conditioning: máy lạnhBuckling lengh: Chiều dài uốn dọccement concrete: bê tông xi măngAllowable stress, Permissible stress: Ứng suất cho phépChord: Thanh biên dànAddtive: Chất độn, chất phụ gia thêm vàoAnchor and injection hole drilling machine: Máy khoan nhồi và neoBond, Bonding agent: Chất dính kếtDry sand: Cát khôAuxiliary bridge: Cầu phụ, cầu tạm thờiCuring: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứngDriving, piling: Đóng cọcAdhesives: Dán dínhCantilever(ed) beam: Dầm hẫngChemical admixture: Phụ gia hóa chấtBond transfer length: Chiều dài truyền lực nhờ dính bámBeam of constant depth: Dầm có chiều cao không đổiArchitectural woodwork: Công tác gỗ kiến trúcAge of loading: Tuổi đặt tảiAcoustical: Âm họcCFW – Continuous Fillet Weld: đường hàn mép liên tụcArea of cross section (cross sectional area): Diện tích mặt cắtAbac: Toán đồballast concrete: bê tông đá dămBent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lênAmmeter: Ampe kếAntisymmetrical load: Tải trọng phản đối xứngDimensionless coefficient: Hệ số không có thứ nguyênAir handling: Xử lý không khíApproximate value: Trị số gần đúngAnchor block: Block neoData: Dữ liệu (số liệu banđầu)constant alongthe span: không thay đổi dọc nhịpAbrasion Damage: Hư hỏng do mài mònComputed strength capacity: Khả năng chịu lực đã tính toán đượcAlluvion: Đất phù sacyclopean concrete: bê tông đá hộcArch axis: Đường trục vòmCohesionless soil, granular material: Đất không dính kết, đất rời rạcAercdynamic Stability of bridge: Ổn định khí động học của cầucollar beam: dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)Density of material: Tỷ trọng của vật liệuDeflection calculation: Tính toán do võngDriven pile: Cọc đã đóng xongAngle bar: Thép gócBeam and slab floor: Dầm và sàn tấmBridge engineering: Kỹ thuật cầubuilding site latrine: Nhà vệ sinh tại công trường xây dựngCaisson on temporary cofferdam: Giếng chìm đắp đảoDeviator: Bộ phận làm lệch hướng cápCharacteristic strength: Cường độ đặc trưngdummy load: tải trọng giảCasting schedule: Thời gian biểu của việc đổ bê tôngAlternates: Các vấn đề ngoài dự kiếnAgitating speed: Tốc độ khuấy trộnCalculation stress: Ứng suất tính toánCast-in-place concrete caisson: Giếng chìm bê tông đúc tại chỗDrafting: Vẽ kỹ thuậtCaupling: Nối cốt thép dự ứng lựcBridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques: Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵnAB – As Built: Hoàn côngConcrete age at prestressing time: Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lựcCable trace: Đường trục cápcontinuous concrete: bê tông liền khốiAutomobile crane: Cần cẩu đặt trên ô tôCrane: Cần cẩuAdjusting: Điều chỉnhAerated concrete: Bê tông xốpBOQ – Bill of Quantities: Bảng Dự toán Khối lượngAbsorption: Sự hấp thụContinuous granulametry: Cấp phối hạt liên tụcBasic combinaison: Tổ hợp cơ bản (chính)Allowance: Các điều khoản cho phépApproach roadway: Đường dẫn vào cầuConventional value: Trị số qui ướcAllowavle bearing capacity: Khả năng chịu lực cho phépAPPROX – Approximately: xấp xỉ, gần đúngconstant load: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnhConstruction, work: Công trìnhContraction: Co ngắn lạiDiesel locomotive: Đầu máy diedenAccidental air: Khí độc, khí có hạiCompacted sand: Cát chặtDesign speed: Tốc độ thiết kếCantilever: Hẫng, phần hẫngAggregate-cement ratio: Tỉ lệ cốt liệu trên xi măngArticulated girder: Dầm ghépBase plate: Thớt dưới (cố định) của gốicontinuous load: tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đềuAgglomerate-foam conc: Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụCenter of gravity: Trọng tâmApproach viaduct: Cầu dẫnConcrete hardning: Durcissement du betonAverage bond stress: Ứng suất dính bám trung bìnhAgressivity, Agressive: Xâm thựcConcrete-filled pipe pile: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòngATF – Along Top Flange: dọc theo mặt trên cánh dầmCentifugal force: Lực ly tâmDesign, Conception: Thiết kếDesign stress cycles: Chu kỳ ứng suất thiết kếAir distribution: Phân phối không khíDeck panel: Khối bản mặt cầu đúc sẵncontrolling beam: tia điều khiểnBridge type: Kiểu cầuCast,(casting): Đổ bê tông (sự đổ bê tông)Compression flange of T-girder: Chiều rộng bản chịu nén của dầm TAverage stress: Ứng suát trung bìnhcopper clad steel: thép mạ đồngAdditional load: Tải trọng phụ thêmCompany, corporation: Công tyConcrete surface treatement: Xử lý bề mặt bê tôngAreh rib: Sườn vòmChange: Thay đổiCrack width: Độ rộng vết nứtArtwork: Tác phẩm mĩ thuậtBridge location, Bridge position: Vị trí cầubasic load: tải trọng cơ bảnCast in place: Đúc bê tông tại chỗAutomatic design program: Chương trình thiết kế tự độngDuctile material: Vật liệu co dãn được (kim loại)Area of steel: Diện tích thépAnchorage region: Khu vực neoDeep foundation: Móng sâudeck girder: giàn cầuConcrete thermal treatement: Xử lý nhiệt cho bê tôngAnchorage zone: Vùng đặt mấu neo, vùng neoDiagnosis: Chẩn đoándrawbar load: lực kéo ở mócDye penetrant examination: Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầuAlternatives: Các vấn đề ngoài dự kiếncirculating load: tải trọng tuần hoànArrangement of reinforcement: Bố trí cốt thépArchitectural design: Thiết kế kiến trúcBottom flanger,Bottom slab: Bản cánh dướicentrifugal load: tải trọng ly tâmApproved total investment cost: Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuậnDeflection: Độ võngBSP – British Standard Pipe: ống theo tiêu chuẩn AnhDiaphragm spacing: Khoảng cách giữa các dầm ngang7 wire strand: Cáp xoắn 7 sợiCast steel: Thép đúccross beam: dầm ngang, xà ngangCoordinate: Tọa độCause for deterioratio: Nguyên nhân hư hỏngDile splicing: Nối dài cọcCast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗApproximate load: Tải trọng gần đúngBond: Dính bámAdjudication: Đấu thầuCalculation example: Ví dụ tính toánCompression member: Cờu kiện chịu nénbuckling load: tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọcClearance for navigation: Khổ giới hạn thông thuyềnConcrete: Bê tôngCast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗConcrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tôngconcrete base course: cửa sổ tầng hầmAdvanced composite material: Vật liệu composite tiên tiếncontinuous girder: dầm liên tụcAction: Tác động, tác dụngCrack in developement: Vết nứt đang phát triểnCroa head: Xà mũ (của trụ, mố)buried concrete: bê tông bị phủ đấtCompressive stress: Ứng suất nénAir meter: Máy đo lượng khíCellar: tầng trệtcomposit beam: dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợpComposite member: Cờu kiện liên hợpCable trace with segmental line: Đường trục cáp gồm các đoạn thẳngAir content: Hàm lượng không khíAggregate blending: Trộn cốt liệuCracked concrete section: Mặt cắt bê tông đã bị nứtAlarm bell: Chuông báo tự độngAggregate interlock: Sự cài vào nhau của cốt liệuClass of loading: Cấp của tải trọngDecompression limit state: Trạng thái giới hạn mất néndense concrete: bê tông nặngBond stress: Ứng suất dính bámDepth: Chiều caochimney: ống khói (lò sưởi)cobble concrete: bê tông cuội sỏiApproximate: Gần đúngAmplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suấtCast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCondition of curing: Điều kiện dưỡng hộ bê tôngcross girder: dầm ngangCure to cure, curing: Dưỡng hộ bê tông mới đổ xongAggregate gradation: Cấp phối cốt liệuAutomatic Fire Alarm: Hệ thống báo cháy tự độngBearing are: Diện tích tựa (ép mặt)Agricultural equipment: Thiết bị nông nghiệpDN – Diameter Nominal: Đường kính danh địnhAnchorage loss: Mất mát dự ứng lực tại neoCover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thépAnalyse (US: analyze): Phân tích, giải tíchBraced member: Thanh giằng ngangAmount of mixing: Khối lượng trộnBearing: Gối cầuAnalysis of alaternates/substitution: Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thếBending moment per unit: Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bảnBearing plate: Đế mấu neo dự ứng lựcdraw beam: dầm nâng, cần nângAxial reinforcing bars: Thanh cốt thép dọc trụcdouble strut trussed beam: dầm tăng cứng hai trụ chốngCrushing machine: Máy nén mẫu thử bê tôngcinder concrete: bê tông xỉAir-entraining agent: Phụ gia cuốn khíbricklayer’s hammer (brick hammer): búa thợ nềArgillaceous: Sét, đất pha sétCreep: Từ biếnArea of nominal: Diện tích danh địnhAltenative;Option: Phương ánBottom fiber: Thớ dướiAutomatic fire door: Cửa tự động phòng cháyCoupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sauBore pile: Cọc khoanASCII – American Standard Code for Information Interchange: mã thy đổi thôngAdditional: Bổ sung, thêm vào, phát sinhAluminous cement: Xi măng aluminatCLR – Clearance: kích thước thông thuỷ, lọt lòngApproaches, appwoch road: Đường dẫn vào cầuCastellated beam: dầm thủngcapping beam: dầm mũ dọcDischarge capacity: Khả năng tiêu nướccompressive load: tải trọng nénde-aerated concrete: bê tông (đúc trong) chân khôngAggregate: Cốt liệuAerial ladder: Thang có bàn xoayBottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)Construction document: Hồ sơ thi côngcellular concrete: bê tông tổ ongComposite flexural member: Cờu kiện liên hiệp chịu uốnBed plate: Bệ đỡ phân phối lựcbalanced load: tải trọng đối xứngcurb girder: đá vỉa; dầm cạp bờApron: Sân cốngBridge design for one traffic lane: Cầu cho một làn xeChecking concrete quality: Kiểm tra chất lượng bê tôngCast-in-place, posttensioned bridge: Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗActivator: Chất hoạt hóaBalasted reiforced concrete gleck: Mặt cầu BTCT có balátDouble deck bridge: Cầu hai tầngArmoured concrete: Bê tông cốt thépBag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)Closed length: Chiều dài kích khi không hoạt độngArch: VòmBolted construction: Kết cấu được liên kết bằng bu lôngbroken concrete: bê tông dăm, bê tông vỡbreeze concrete: bê tông bụi than cốcAlloy steel: Thép hợp kimAluminate cement: Xi măng aluminatDWV – Drainage, Waste and Vent: Thoát nước, Nước thải & Thông hơiBridge test result: Kết quả thử nghiệm cầuCast iron: Gang đúcConstruction successive stage(s): (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhauConcrete composition: Thành phần bê tôngbuffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)Broad flange beam: dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)chopped beam: tia đứt đoạnAudiovisual equipment: Thiết bị nghe nhìncased beam: dầm thép bọc bê tôngDesign flood: Lũ thiết kếCentre line: Đường tim,đường trụccollapse load: tải trọng phá hỏng, tải trọngDesign stress: Ứng lực tính toáncrane beam: dầm cần trụccover ( boards) for the staircase: Tấm che lồng cầu thangbush-hammered concrete: bê tông được đàn bằng búabrake load: tải trọng hãmDistribution width for wheel loads: Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xeBeam theory: Lý thuyết dầmbunched beam: chùm nhómDamage (local damage): Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)distributed load: tải trọng phân bốCable-stayed bridge: Cầu dây xiênAxle loading; Axle load: Tải trọng trụccold rolled steel: thép cán nguộiBonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tôngAFL – Above Floor Level: Phía trên cao trình sànbrick wall: Tường gạchContact surface: Bề mặt tiếp xúcdynamic(al) load: tải trọng động lực họcBefore anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lựcAllowable: Sự cho phépBeam: Dầmchimney bond: cách xây ống khóiCompressive strength at 28 days age: Cường độ chịu nén ở 28 ngàyAccessories: Phụ tùngBiais buse: Cống chéo, cống xiênAnchor sliding: Độ tụt của nút neo trong lỗ neocantilever beam: dầm công xôn, dầm chìaCracking moment: Mô men gây nứtbreast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,Allowable Load;: Tải trọng cho phépbetween steel and concrete: Giữa thép và bê tôngAxial tension: Kéo dọc trụcAccess flooring: Sàn lối vàoBar (reinforcing bar): Thanh cốt thépAnchorage block: Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vàoAsh urn: Gạt tànCable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lựcArchitectural concrete: Bê tông kiến trụcAlternates/alternatives: Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổiArrangement: Bố tríCloar span: Nhịp tịnh khôngbumper beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệmbituminous concrete: bê tông atphanAfter sale service: Dịch vụ sau bán hàngCobble, ashalar stone: Đá hộc, đá xâyAxial load: Tải trọng hướng trụcComposite beam bridge: Cầu dầm liên hợpApplication of live load: Xếp hoạt tảiBedding: Móng cốngArmband (armlet; brassard): Băng tayconvergent beam: chùm hội tụDownstream side: Hạ lưudivergent beam: chùm phân kỳBasic assumption: Giả thiết cơ bảnCracking: NứtBored cast-in-place pile: Cọc khoan nhồiDL – Dead Load: Tĩnh tảiAt mid – span: Ở giữa nhịpCulvert: Ống cốngcommercial concrete: bê tông trộn sẵndemand load: tải trọng yêu cầuC.J. – Control Joint: or Construction JointCover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )Calculation data: Dữ liệu để tính toánAnchored bulkhead abutment: Mố neoCrystallize: Kết tinhBuilding investment project: Dự án đầu tư xây dựngAcceleration due to gravity: Gia tốc trọng trườngAutomatic relay: Công tắc điện tự động rơ leCast in many stage phrases: Đổ bê tông theo nhiều giai đoạnbricklayer’s labourer/builder’s labourer: Phụ nề, thợ phụ nềControl, checking: Kiểm tra (kiểm toán)balance beam: đòn cân; đòn thăng bằngAxial compression: Nén đúng tâmbond beam: dầm nốiAwning: CháiAHU – Air Handling Unit: Thiết bị xử lý khí trung tâmAfter cracking: Sau khi nứtChloride penetration: Thấm chất clorideArchitectural design/ documentation: Thiết kế kiến trúc / tư liệuAmbulance man: Nhân viên cứu thươngDIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard: Tiêu chuẩn CNAmbulance car /ambulance: Xe cứu thươngConsidered section: Mặt cắt được xétDegradation: Suy thoái (lão hóa)Cement-sand grout pour injection: Vữa ximăng cát để tiêm (phụt)Bridge loacation: Chọn vị trí xây dựng cầuCaisson: Giếng chìmConcrete stress at tendon level: ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lựcDead load, Permanent load: Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)Approximate analysis: Phân tích theo phương pháp gần đúngConcentrated force: Lực tập trungApproach embankment: Đường dẫn lên đầu cầuAluminum: NhômAgency consulting: Cơ quan tư vấnDefinitive evaluation: Giá trị quyết toánCurved failure surface: Mặt phá hoại congAttic: Gác xépbest load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)Anchorage: Mấu neoDimentioning: Xác định sơ bộ kích thướcBending stress: Ứng suất uốnAnchor bolt: Bu lông neocantilever arched girder: dầm vòm đỡ; giàn vòm công xônArch action: Tác động vòm, hiệu ứng vòmACMV & ventilation: Điều hòa không khí và thông gióConnection: Ghép nốiConnect by hinge: Nối khớpAuger-cast piles: Cọc khoan nhồicast concrete: bê tông đúcbracing beam: dầm tăng cứngDrainage: Hệ thống thoát nước, sự thoát nướcAFL – Above Finished Level: Phía trên cao độ hoàn thiệnAttachment: Cấu kiện liên kếtAir-cooled blast-furnace slag: Xỉ lò cao để nguội trong không khíAsphalt pave finisher: Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphaltAssumed temperature at the time of erection: Nhiệt độ giả định lúc lắp rápBuoyancy effect: Hiệu ứng thủy triềuCorner connector: Neo kiểu thép gócAutoclave curing: Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấpclarke beam: dầm ghép bằng gỗActive crack: Vết nứt hoạt độngAfter anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lựcDistribution reinforcement: Cốt thép phân bốBalanced strain condition: Điều kiện cân bằng ứng biếnBackfill: Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn)Cast-in-place concrete pile: Cọc đúc bê tông tại chỗCut pile head: Cắt đầu cọcDeck-Truss interaction: Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dànAccidental combination: Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)Cutting machine: Máy cắt cốt thépDestructive testing method: Phương pháp thử có phá hủy mẫucritical load: tải trọng tới hạnDown stream end: Hạ lưuCorrosion fatigue: Mỏi rỉDusts sand: Cát bộtbuilt up section: thép hình tổ hợpContent, Dosage: Hàm lượngAdjustment: Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúngdisposable load: tải trọng có íchAngular coarse aggregate: Cốt liệu thô nhiều góc cạnhdesign load: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kếCourbature: Độ congbreaking load: tải trọng phá hủyAxle spacing: Khoảng cách giữa các trục xeAllowable stress design: Thiết kế theo ứng suất cho phépAddenda: Phụ lụcBridge design for two or more traffic lanes: Cầu cho 2 hay nhiều làn xeAutoclave cycle: Chu kì chưng hấpAqueduct: Cầu mángAsphalt: Nhựa đường AsphanApproach span: Nhịp dẫnAxially loaded column: Cột chịu tải đúng tâmAlumiante concrete: Bê tông aluminatAllowable stress; Permissible stress: Ứng suất cho phép

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất mà 4Life English Center (letspro.edu.vn) đã tổng hợp. Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt để phục vụ cho mục đích công việc. Chúc các bạn học tốt.