Trường y dược thái nguyên
Năm 2022, Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên tuyển sinh theo 5 phương thức, trong đó có phương thức xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ).
Điểm chuẩn Đại học Y Dược - ĐH Thái Nguyên 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9. Xem chi tiết dưới đây:
Bạn đang xem: Trường y dược thái nguyên
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2022
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên năm 2022
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên - 2022
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
Xem thêm: Game Nấu Ăn : Thiết Kế Nhà Trong Trò Chơi Nhà Hàng Gia Đình 2
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; D08 | 25.75 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; D08 | 21.8 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00; D07; A00 | 24.8 | |
4 | 7720301 | Diều dưỡng | B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7720302 | Hộ sinh | B00; D07; D08 | 19 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; D07; D08 | 26.75 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 24.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00; D07; D08 | 26.5 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; D07; D08 | 22.4 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00; D07; A00 | 23 | |
4 | 7720301 | Diều dưỡng | B00; D07; D08 | 19.6 | |
5 | 7720302 | Hộ sinh | B00; D07; D08 | 21.2 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00; D07; D08 | 28 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 22.5 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |