| Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) Nguy cơ tổn hại từ tia cực tím vô cùng caoBôi kem ngăn ngừa nắng SPF 30+, khoác áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu.
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | +26...+27 °CMưa đá mưa |
Gió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 96-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 31,2 mmKhả năng hiển thị: 40-100%
buổi sángtừ 06:01 cho 12:00 | +26...+30 °CMưa đá mưa |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 85-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 11,1 mmKhả năng hiển thị: 34-100%
buổi chiềutừ 12:01 mang lại 18:00 | +30...+32 °CCơn Bão |
Gió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 6,7 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Gió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 87-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 5 mmKhả năng hiển thị: 82-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, khía cạnh trời lặn 18:33. | Mặt trăng: | Trăng mọc 04:13, Trăng lặn 17:36, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ trường trái đất: không ổn định | | Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao) |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 95-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 8,5 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001 hPaLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-78%Mây: 100%Áp suất không khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 4,3 mmKhả năng hiển thị: 95-100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 3-6 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 5,3 mmKhả năng hiển thị: 26-98%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:14, mặt trời lặn 18:33. | Mặt trăng: | Trăng mọc 04:52, Trăng lặn 18:30, Pha phương diện Trăng: Trăng mới | | Từ trường trái đất: không ổn định | | Chỉ số tử ngoại: 11,2 (Cực) Nguy cơ gây hư tổn từ tia cực tím cực caoMang tất cả các giải pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem cách nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi lâu năm tay, quần dài, nhóm mũ rộng vành, với tránh ánh nắng mặt trời 3h trước cùng sau thân trưa. Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 92-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001 hPaLượng kết tủa: 4,8 mmKhả năng hiển thị: 33-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-92%Mây: 98%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 3,5 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 78-83%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 9,3 mmKhả năng hiển thị: 83-100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1005 hPaLượng kết tủa: 6,5 mmKhả năng hiển thị: 29-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, mặt trời lặn 18:34. | Mặt trăng: | Trăng mọc 05:34, Trăng lặn 19:24, Pha khía cạnh Trăng: Trăng mới | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao) |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004 hPaLượng kết tủa: 10,8 mmKhả năng hiển thị: 23-80% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 3,6 mmKhả năng hiển thị: 39-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-78%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1004 hPaLượng kết tủa: 2,5 mmKhả năng hiển thị: 35-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 1,4 mmKhả năng hiển thị: 48-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 1,4 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaLượng kết tủa: 3,3 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 68-75%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, khía cạnh trời lặn 18:34. | Mặt trăng: | Trăng mọc 07:09, Trăng lặn 21:07, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 93-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 2,8 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 72-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió vơi nhàng, phía nam, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-74%Mây: 100%Áp suất ko khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 3,7 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 76-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 2 mmKhả năng hiển thị: 94-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, khía cạnh trời lặn 18:35. | Mặt trăng: | Trăng mọc 08:02, Trăng lặn 21:54, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-91%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 56-64%Mây: 100%Áp suất không khí: 996-999 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 72-100% Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 70-88%Mây: 100%Áp suất ko khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 2,6 mmKhả năng hiển thị: 51-98%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, phương diện trời lặn 18:35. | Mặt trăng: | Trăng mọc 08:55, Trăng lặn 22:38, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió vơi nhàng, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 5,5 mmKhả năng hiển thị: 39-79% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-90%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 89-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-69%Mây: 100%Áp suất không khí: 996-999 hPaLượng kết tủa: 3,7 mmKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 75-88%Mây: 100%Áp suất ko khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 75-92%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, phương diện trời lặn 18:36. | Mặt trăng: | Trăng mọc 09:49, Trăng lặn 23:17, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 89-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999 hPaLượng kết tủa: 2,4 mmKhả năng hiển thị: 79-98% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 65-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 999-1000 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 59-68%Mây: 100%Áp suất ko khí: 996-999 hPaLượng kết tủa: 4,4 mmKhả năng hiển thị: 92-98% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 997-1000 hPaLượng kết tủa: 7,9 mmKhả năng hiển thị: 80-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, phương diện trời lặn 18:36. | Mặt trăng: | Trăng mọc 10:42, Trăng lặn 23:54, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999 hPaLượng kết tủa: 1,5 mmKhả năng hiển thị: 40-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-88%Mây: 100%Áp suất ko khí: 997-1000 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 59-68%Mây: 100%Áp suất ko khí: 995-997 hPaLượng kết tủa: 1,5 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió vừa phải, đông Nam, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 75-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 996-999 hPaLượng kết tủa: 4,4 mmKhả năng hiển thị: 59-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, khía cạnh trời lặn 18:36. | Mặt trăng: | Trăng mọc 11:35, Trăng lặn --:--, Pha phương diện Trăng: Bán nguyệt đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-90%Mây: 100%Áp suất ko khí: 996-997 hPaKhả năng hiển thị: 86-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 65-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 997 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 51-61%Mây: 100%Áp suất không khí: 993-996 hPaLượng kết tủa: 2,7 mmKhả năng hiển thị: 84-100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 995-997 hPaLượng kết tủa: 16,8 mmKhả năng hiển thị: 37-68% Tho HaCung Kiệmletspro.edu.vnet YenBac GiangAi ThonHà NộiCau GiayThành Phố Hải DươngHà ĐôngVĩnh YênThành Phố Thái NguyênSơn TâyHưng Yênletspro.edu.vnet TriHải PhòngThành Phố phủ LýThành Phố Uông BíPhu My AThành Phố phái nam ĐịnhThành Phố nam giới ĐịnhThành Phố Thái BìnhThành Phố Hòa BìnhHoang LongHa LongQuang SonThành Phố lạng SơnThành Phố Ninh BìnhThành Phố Hạ LongBắc KạnCát BàThành Phố Tuyên QuangBỉm SơnCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongYen BaiThanh HóaBaiheThành Phố Cao BằngBan BonTaipingMóng CáiBach Long letspro.edu.vntp. Hà GiangThành Phố sơn LaXam NeuaTa VanLao ChảiLào CaiMabaiSa PáCát CátYen ThuongKhâm Châutp. letspro.edu.vnnhYên letspro.edu.vnnhCha LápNam NinhPumiaoKaihuaVăn SơnBách SắcBắc HảiÐiện Biên PhủLai ChauHà TĩnhLianzhouPhonsavanLuxuNong KhiawBan NahinBorikhanGejiuPugaoKaiyuanPakxaneLinchengBan LongchengBueng KanPhôngsaliYashanĐồng HớiQuý CảngSekaMuang XaiLai TânXuchengLuangprabangLianjiangZhongshuThakhekJinjiangNakhon PhanomTrạm GiangMiyangNgọc LâmMuang KasiVangletspro.edu.vnangXiuyingNa Wa Dự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại Bắc Ninhthời tiết sinh hoạt Bắc Ninhnhiệt độ sinh sống Bắc Ninhthời huyết ở tỉnh bắc ninh hôm naythời ngày tiết ở thành phố bắc ninh ngày maithời tiết ở tp bắc ninh trong 3 ngàythời tiết ở thành phố bắc ninh trong 5 ngàythời huyết ở bắc ninh trong một tuầnbình minh với hoàng hôn sống Bắc Ninhmọc lên và thiết lập Mặt trăng sống Bắc Ninhthời gian chính xác ở Bắc Ninh
Thời huyết trên bạn dạng đồ Javascript must be enabled in order lớn use Google Maps.
Thư mục và tài liệu địa lý
| | Quốc gia: | letspro.edu.vnệt Nam | Mã quốc gia điện thoại: | +84 | Vị trí: | Bắc Ninh | Huyện: | Thanh Pho Bac Ninh | Tên của tp hoặc làng: | Bắc Ninh | Dân số: | 43564 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời điểm vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 21°11"10" N; tởm độ: 106°4"34" E; DD: 21.1861, 106.076; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 9; | Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Bac NinhAzərbaycanca: Bac NinhBahasa Indonesia: Bac NinhDansk: Bắc NinhDeutsch: Bắc NinhEesti: Bắc NinhEnglish: Bắc NinhEspañol: Bac NinhFilipino: Bắc NinhFrançaise: Bắc NinhHrvatski: Bắc NinhItaliano: Bac NinhLatletspro.edu.vnešu: Bắc NinhLietuletspro.edu.vnų: Bắc NinhMagyar: Bắc NinhMelayu: Bắc NinhNederlands: Bac NinhNorsk bokmål: Bac NinhOʻzbekcha: Bac NinhPolski: BakninPortuguês: Bac NinhRomână: Bac NinhShqip: Bac NinhSlovenčina: Bac NinhSlovenščina: Bắc NinhSuomi: Bắc NinhSvenska: Bac NinhTiếng letspro.edu.vnệt: Bắc NinhTürkçe: Bac NinhČeština: Bắc NinhΕλληνικά: Μπακ ΝινБеларуская: БакніньБългарски: Бак НинКыргызча: БакниньМакедонски: БакњинМонгол: БакниньРусский: БакниньСрпски: БакњинТоҷикӣ: БакниньУкраїнська: БакніньҚазақша: БакниньՀայերեն: Բակնինעברית: בָּקנִינاردو: باك ننهالعربية: باك ننهفارسی: بس نینهاमराठी: बच् निन्ह्हिन्दी: बक निन्हবাংলা: বচ্ নিন্হ্ગુજરાતી: બચ્ નિન્હ્தமிழ்: பச் நின்ஹ்తెలుగు: బచ్ నిన్హ్ಕನ್ನಡ: ಬಚ್ ನಿನ್ಹ್മലയാളം: ബച് നിൻഹ്සිංහල: බච් නින්හ්ไทย: พะจ นินหქართული: ბაკნინი中國: 北宁市日本語: バクニン한국어: 박닌 | | Bacht Ninh, Bak Nin, Bak Ninh, VNBNH |
Dự án được tạo thành và được gia hạn bởi công ty FDSTAR, 2009- 2022Dự báo khí hậu tại thành phố Bắc NinhHiển thị sức nóng độ: | tính bởi độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị vận tốc gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bởi km trên giờ (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) | | Lưu những thiết lậpHủy bỏ |
|