Những cái tên tiếng anh hay cho nữ

     

Tên tiếng Việt chưa bao giờ là dễ đọc với người nước ngoài.

Bạn đang xem: Những cái tên tiếng anh hay cho nữ

Chính vì vậy, rất nhiều người đã tự đặt cho mình một tên tiếng Anh khác để thuận tiện hơn khi nói chuyện, làm việc. Vậy làm thế nào để chọn một tên tiếng Anh cho nữ độc lạ, ý nghĩa, gây ấn tượng với người khác. Hãy cùng tìm đọc ngay bài viết này cùng letspro.edu.vn nhé!


Chọn tên tiếng Anh cho nữ như thế nào?

Gần tương tự như tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng gồm 3 phần: Họ, tên, tên đệm. Tuy nhiên, thứ tự của chúng sẽ ngược lại so với tiếng Việt là: Tên + Tên đệm + Họ. 

Khi chọn tên tiếng Anh cho nữ, chúng ta sẽ chỉ tìm cho phần Tên.

Xem thêm: Bật Mí Cách Chuyển Đổi Sim Thường Sang Sim Sinh Viên Của Viettel Trong Năm 2019

Khi giới thiệu, ta sẽ nói Tên (Tiếng Anh đã đặt) + Họ (Tiếng Việt). Ví dụ: Jessica Nguyen, Alice Vu,..

Nếu bạn đang cố gắng chọn một tên tiếng Anh cho mình để sử dụng trong lớp học tiếng Anh hay bạn đang quyết định đặt tên cho con của mình, tốt nhất, bạn nên cân nhắc với những cái tên thông dụng nhất. Bạn có thể xem Top 100 tên tiếng Anh cho nữ đã được đặt nhiều nhất ở phần 2 dưới đây, hoặc các tên theo ý nghĩa ở phần 3 nhé.

Top 100 tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất năm 2020

Năm 2020, những cái tên tiếng Anh cho nữ nào đã được người bản xứ đặt nhiều nhất? Cùng tìm hiểu danh sách dưới đây nào:

OliviaEmmaAvaCharlotteSophiaAmeliaIsabellaMiaEvelynHarperCamilaGiannaAbigailLunaEllaElizabethSofiaEmilyAveryMilaScarlettEleanorMadisonLaylaPenelopePenelopeAriaChloeGraceEllieNoraHazelZoeyRileyVictoriaLilyAuroraVioletNovaHannahEmiliaZoeStellaEverlyIslaLeahLillianAddisonWillowLucyNatalieNaomiElianaBrooklynElenaAubreyClaireIvyKinsleyAudreyMayaGenesisSkylarBellaAaliyahMadelynSavannahAnnaDelilahSerenityCarolineKennedyValentinaRubySophieAliceGabriellaSadieArianaAllisonHaileyAutumnNevaehNataliaQuinnJosephineSarahCoraEmerySamanthaPiperLeilaniEvaEverleighMadelineLydiaJadePeytonBrielleAdeline

Tổng hợp tên tiếng Anh cho nữ theo ý nghĩa

Ngoài việc, chọn các tên tiếng Anh cho nữ phổ biến hiện nay, bạn có thể chọn tên tiếng Anh theo ý nghĩa. Dưới đây là danh sách +200 tên bạn có thể chọn lựa:

*

Tên tiếng Anh con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

Alva /ælvə/ – đắt quý, đắt thượngPandora /pænˈdɔːrə/ – được ban phước (trời phú) toàn diệnAriadne/Arianne /ɛriˈædni>/ – rất đắt quý, thánh thiệnRowena /roʊˈinə/ – tên tuổi, niềm vuiElysia /ɪˈlɪʒiə/ – được ban/chúc phướcXavia /Xavia/ – tỏa sángMilcah /Milcah/ – nữ hoàngOlwen /Olwen/ – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang đến may mắn và sung túc đến đó)Meliora /Meliora/ – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơnElfleda – mỹ nhân đắt quýAdelaide/Adelia /ˈædəˌleɪd/ – người phái nữ có xuất thân đắt quýMartha /ˈmɑːθə/ – quý cô, tiểu thưGwyneth /gwɪnəθ/ – may mắn, hạnh phúcGenevieve /ʤɛnəˌviv/ – tiểu thư, phu nhân của mọi ngườiGladys /glædɪs/ – công chúaLadonna /Ladonna/ – tiểu thưHelga /hɛlgə/ – được ban phướcFelicity /fəˈlɪs.ə.t̬i/ – vận may tốt lànhCleopatra /kliəˈpætrə/ – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai CậpOdette/Odile /oʊˈdɛt/ – sự giàu cóOrla /ɔrlə>/ – công chúa tóc vàngMirabel /mɪrɑˈbɛl/ – tuyệt vờiDonna /dɑnə/ – tiểu thưAlmira /ɑlˈmɪrə/ – công chúaFlorence /flɔrəns/ – nở rộ, thịnh vượngHypatia /Hypatia/ – đắt (quý) nhấtAdela/Adele /əˈdɛl/ – đắt quý

Tên hay tiếng Anh cho nữ theo màu sắc, đá quý

Ruby /ruːbi/ – đỏ, ngọc rubyScarlet /ˈskɑːlɪt/ – đỏ tươiDiamond /ˈdaɪəmənd/ – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)Pearl /pɜːl/ – ngọc traiMelanie /ˈmɛləni/ – đenMargaret /ˈmɑːg(ə)rət/ – ngọc traiJade /ʤeɪd/ – đá ngọc bíchKiera /Kiera/ – cô gái tóc đenGemma /ˈʤɛmə/ – ngọc quýSienna /sɪˈɛnə/ – đỏ

Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tâm linh

Aisha /Aisha/: Sống độngAngela /ˈænʤələ/: Thiên thầnAngelique /Angelique/: Như một thiên thầnAssisi: Địa danh tiếng ÝBatya: Con gái của ChúaCelestia: Thiên đườngChava /Chava/: Cuộc sốngChinmayi: Niềm vui tinh thầnÂn: Nhân hậu , độ lượngGwyneth: PhúcHelena /ˈhɛlənə/: NhẹKhadija: Trẻ sơ sinhLourdes /lɔrdz/: Đức MẹMagdalena /mægdəˈlinə/: Món quà của ChúaSeraphina /sərɑˈfinə/: Cánh lửa

Tên tiếng Anh cho nữ với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

Bridget /ˈbrɪʤɪt/ – sức mạnh, người nắm quyền lựcMatilda /məˈtɪldə/ – sự kiên cường trên chiến trườngValerie /ˈvæləri/ – sự mạnh mẽ, khỏe mạnhHilda /ˈhɪldə/ – chiến trườngAlexandra /æləgˈzændrə/ – người trấn giữ, người kiểm soát an ninhEdith /ˈiːdɪθ/ – sự thịnh vượng dưới chiến tranhAndrea /ˈændrɪə/ – mạnh mẽ, kiên cườngLouisa /luˈizə/ – chiến binh lừng danh

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ gắn với thiên nhiên

Maris /mɛrɪs/ – ngôi sao của biển cảCiara /Ciara/ – đêm tốiRoxana /rɑkˈsænə/ – ánh sáng, bình minhCalantha /kəˈlænθə/ – hoa nở rộLayla /Layla>/ – màn đêmHeulwen – ánh mặt trờiEsther /ɛstər/ – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)Lily /ˈlɪli / – hoa huệ tâyFlora /ˈflɔːrə/ – hoa, bông hoa, đóa hoaAzure /ˈæʒə/ – bầu trời xanhSelena /sɪˈliːnə/ – mặt trăng, nguyệtDaisy /ˈdeɪzi/ – hoa cúc dạiJocasta – mặt trăng sáng ngờiJena /ˈjeɪnə/ – chú chim ítOrianna – bình minhRosabella – đóa hồng xinh đẹpIris /ˈaɪ.rɪs/ – hoa iris, cầu vồngAlida /ɑˈlidə/ – chú chim ítJasmine /dʒæz.mɪn/ – hoa nhàiSelina /səˈlinə/ – mặt trăngEirlys – hạt tuyếtAnthea /ænθiə/ – như hoaPhedra /fɛdrə>/ – ánh sángEdena – lửa, ngọn lửaStella /stɛlə/ – tại sao, tinh túAurora /ɔːˈrɔː.rə/ – bình minhStella /stɛlə/ – tại saoMuriel /ˈmjʊriəl/ – biển cả sáng ngờiLucasta – ánh sáng thuần khiếtRosa /roʊzə/ – đóa hồngIolanthe /iəˈlɑnθeɪ/ – đóa hoa tímEira – tuyếtSterling /ˈstɝː.lɪŋ/ – ngôi sao ítViolet /ˈvaɪə.lət/ – hoa violet, màu tímElaine /ɪˈleɪn/ – chú hươu conAzura /əˈzʊrə/ – bầu trời xanh

Vậy là letspro.edu.vn đã giới thiệu đến bạn những cái tên tiếng Anh cho nữ phổ biến nhất hiện nay cũng như các tên theo ý nghĩa rồi. Chúc bạn tìm được một lên gọi ưng ý với bản thân.