Kích thước tivi 43 inch

     

Các bạn có biết cùng là TIVI 32inch nhưng kích thước của từng hãng khác nhau như của SONY kích thước khác với SAMSUNG kích thước khác với LG, kích thước khác với TOSHIBA, Sony, ASANZO …

Để biết được kích thước tivi các dòng có mặt trên thị trương hiện nay mời các bạn đón xem thông tin bài viết bên dưới đây. Cập nhật kích thức tivi 32inch, 40inch, 50inch, 55inch, 60inch, 65inch, 65inch, 70inch …

*

Đây là hình ảnh mô phỏng về kích thước tính theo INCH của TIVI mà mình thường gọi nó.

Bạn đang xem: Kích thước tivi 43 inch


1. Kích thước của TIVI 32inch bạn muốn tìm hiểu2. Kích thước TIVI 40inch các hãng3. Kích thước TIVI 43inch4. Kích thước TIVI 49inch5. Kích thước TIVI 55inch6. Kích thước Tivi 60 inch7. Kích thước Tivi 65inch8. Kích thươc Tivi 70inch9. Kích thước Tivi 75 inch

1. Kích thước của TIVI 32inch bạn muốn tìm hiểu

*

2. Đối với kích thước của Tivvi 32inch hãng SamSung

Ví dụ: Kích thước Samsung 32 inch UA32J4003D

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 74.5 cm – Cao 46.3 cm – Dày 15.5 cmKhối lượng có chân: 3.8 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 74.5 cm – Cao 43.6 cm – Dày 6.7 cm

3. Đối với kích thước của Tivvi 32inch hãng SONY

Ví dụ: Kích thước Internet tivi Sony 32 inch KDL-32W600D

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 73.5 cm – Cao 48.1 cm – Dày 17.4 cmKhối lượng có chân: 5.2 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 73.5 cm – Cao 44.6 cm – Dày 6.6 cm

3. Đối với kích thước của Tivvi 32inch hãng LG

Ví dụ: Smart tivi LG 32 inch 32LJ571D

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 73.4 cm – Cao 47.4 cm – Dày 17.2cmKhối lượng có chân: 5 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 73.4 cm – Cao 43.8 cm – Dày 6.65 cm

2. Kích thước TIVI 40inch các hãng

*

1. Kích thước của Tivi 40inch hãng SONY

Vi dụ: Kích thước Tivi Sony 40 inch KDL-40W650D

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 92 cm – Cao 58.5 cm – Dày 21.2 cmKhối lượng có chân: 8.1 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 92 cm – Cao 53 cm – Dày 6.6 cmKhối lượng không chân: 7.7 kg

2. Kích thước của Tivvi 40inch hãng SAMSUNG

Vi dụ: Kích thước tivi Samsung 4k 40 inch UA40MU6103

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 91.77 cm – Cao 59.65 cm – Dày 28.81 cmKhối lượng có chân: 8.7 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 91.77 cm – Cao 53.57 cm – Dày 6.26 cmKhối lượng không chân: 7.7 kg

3. Kích thước TIVI 43inch

*

1. Kích thước của Tivvi 43inch hãng SONY

Vidu: Kích thước tivi Sony 43 inch KD-43X8000E

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 96.4 cm – Cao 61.7 cm – Dày 24.2 cmKhối lượng có chân: 10.8 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 96.4 cm – Cao 56.7 cm – Dày 5.7 cmKhối lượng không chân: 10.1 kg

2. Đối với kích thước của Tivvi 43inch hãng LG

Vi dụ: Kích thước Smart tivi LG 43 inch 43UK6540PTD

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97.5 cm – Cao 63.1 cm – Dày 22.46 cmKhối lượng có chân: 10.3 kgKhối lượng không chân: 9.1 kg

3. Kích thước của Tivvi 43inch hãng SAMSUNG

Ví dụ : Kích thước tivi Samsung 43 inch UA43M5523

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97.3 cm – Cao 62.1 cm – Dày 32 cmKhối lượng có chân: 10.5 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 97.3 cm – Cao 56.5 cm – Dày 6.3 cmKhối lượng không chân: 9.5 kg

4. Kích thước TIVI 49inch

*

1. Kích thước của Tivvi 49inch hãng SAMSUNG

Ví dụ: Kích thước tivi Samsung 49 inch UAM5503

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 110.58 cm – Cao 71.05 cm – Dày 29.3 cmKhối lượng có chân: 14.6 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 110.58 cm – Cao 64.55 cm – Dày 5.49 cmKhối lượng không chân: 13 kg

2.

Xem thêm: Mẹo Nhắn Tin Sms Không Tốn Tiền, Gửi Tin Sms Miễn Phí Bằng Phần Mềm

Kích thước của Tivvi 49inch hãng LG

Ví dụ: Kích thước tivi LG 4k 49 inch 49 UJ633T

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 110.58 cm – Cao 71.05 cm – Dày 29.3 cmKhối lượng có chân: 10.9 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 110.7 cm – Cao 64.05cm – Dày 7.03 cmKhối lượng không chân: 10.6 kg

3. Kích thước của Tivvi 49inch hãng SONY

Ví dụ : Kích thước Anroid tivi Sony 49 inch KD-49X8000E

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 109.6 cm – Cao 69.1 cm – Dày 25.2 cmKhối lượng có chân: 12.9 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 109.6 cm – Cao 64 cm – Dày 5.7 cmKhối lượng không chân: 12.2 kg

5. Kích thước TIVI 55inch

*

1. Kích thước của Tivvi 55inch hãng LG

Ví dụ: Kích thước Smart tivi LG 55 inch 55UJ652T

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123.7 cm – Cao 77.8 cm – Dày 23.9 cmKhối lượng có chân: 16.2 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 123.7 cm – Cao 71.8 cm – Dày 6.3 cmKhối lượng không chân: 16 kg

2. Kích thước của Tivvi 55inch hãng SONY

Ví dụ: Kích thước tivi Sony 55 inch KD-55X7000E

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123.5 cm – Cao 77.5 cm – Dày 25.2 cmKhối lượng có chân: 18.6 kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 123.5 cm – Cao 72.2 cm – Dày 5.8 cmKhối lượng không chân: 17.7 kg

3. Kích thước của Tivvi 55inch hãng SAMSUNG

Ví dụ: Kích thước Smart tivi Samsung 55 inch UA55M5503

Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 124.16 cm – Cao 78.7 cm – Dày 29.38 cmKhối lượng có chân: 17.6kgKích thước không chân, treo tường: Ngang 124. 16 cm – Cao 72.14 cm – Dày 5.51 cmKhối lượng không chân: 16 kg

Đây là một số kích thước TIVI của một số mẫu được khách hàng ưa chuộng nhất hiện nay. Chúng tôi xin gửi đến các bạn kích thước chuẩn của từng mã máy để giúp các bạn có cái nhìn thực tế nhất trước khi đi mua một chiếc nhé.

6. Kích thước Tivi 60 inch

1. Kích thước Android Tivi Sony 4K 60 inch KD-60X8300F

Kích thước tivi bao gồm chân đế: Ngang 136 cm – Cao 85.4 cm – Dày 31.5 cmKích thước tivi không chân đế: Ngang 136 cm – Cao 78.9 cm – Dày 7.8 cmKhối lượng tivi bao gồm chân đế: 20.8 KgKhối lượng tivi không chân đế: 19.8 Kg

2. Kích thước của Smart Tivi Samsung 4K 60 inch UA60KU6000

Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1687.0 x 920 x 176.0 mmLoại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mmLoại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mmTrọng lượng Thùng máy : 30.7 kg – Có chân đế : 23.9 kgKhông có chân đế : 21.8 kgMàn hình Ultra HD 4K sắc nét trong từng chi tiết. Công nghệ HDR tân tiến, nâng cao độ tương phản tivi. Công nghệ Dolby Digital Plus cho âm thanh sống động.

3. Kích thước Smart Tivi Sharp 4K 60 inch LC-60UA6500X

Kích thước tivi bao gồm chân đế: Ngang 135.5 cm x Cao 85.6 cm x Dày 37.9 cmKích thước tivi không chân đế: Ngang 135.5 cm x Cao 77.6 cm x Dày 8.6 cmKhối lượng tivi bao gồm chân đế: 26.5 kgKhối lượng tivi không chân đế: 25 kg

4. Kích thước của Smart Tivi 3D LED Panasonic TH-60AS700V 60 inch

Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mmKích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mmTrọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kgTrọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg

7. Kích thước Tivi 65inch

1. Kích thước Smart Tivi Samsung 4K 65 inch UA65NU7400

Kích thước tivi bao gồm chân đế: Ngang 145.75 cm – Cao 92.28 cm – Dày 37.80 cmKích thước tivi không chân đế: Ngang 145.75 cm – Cao 83.73 cm – Dày 6.02 cmKhối lượng tivi bao gồm chân đế: 28 kgKhối lượng tivi không chân đế: 25.1 kg

2. Kích thước của Tivi Panasonic 65 inch

Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1466 x 863 x 45 mmKích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1466 x 887 x 368 mmTrọng lượng (không bao gồm chân đế) : 41,0 kgTrọng lượng (bao gồm chân đế) : 59,0 kg

3.Kích thước Smart Tivi LG 4K 65 inch 65UK6100PTA

Kích thước tivi bao gồm chân đế: Ngang 147.1 cm – Cao 91 cm – Dày 26 cmKích thước tivi không chân đế: Ngang 147.1 cm – Cao 85.5 cm – Dày 8.5 cmKhối lượng tivi bao gồm chân đế: 22.5 KgKhối lượng tivi không chân đế: 22.3 Kg

4. Kích thước của Tivi Sony S8500C Series 164 cm 65 inch

Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cmKích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cmX94C / X93C 4K Ultra HD với TV Android

5. Kích thước của Tivi Sony X9400C / X9300C Series 164 cm 65 inch

Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 170,6 x 87,1 x 9 cmKích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 170,6 x 91,1 x 29,2 cm

8. Kích thươc Tivi 70inch

1. Kích thước của Tivi LG Super Ultra 70 inch

Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mmNguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm

9. Kích thước Tivi 75 inch

1. Kích thước của Tivi Samsung loại 75 inch

Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1817.0 x 1123.0 x 250.0 mmLoại có chân (WxHxD) : 1688.9 x 1034.4 x 355.3 mmLoại không chân (WxHxD) : 1688.9 x 972.2 x 66.0 mmTrọng lượng Thùng máy : 51.3 kg – Có chân đế : 42.5 kgKhông có chân đế : 6.5 kg