Giá vàng hôm nay, tỷ giá đô la mỹ hôm nay

     
CalendarTitle and navigationTitle and navigationTháng Năm 2022" href="#">>>" href="#">Tháng Năm 2022HBTNSBC18251920212223
26272829301
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345

Bạn đang xem: Giá vàng hôm nay, tỷ giá đô la mỹ hôm nay

Loại tiền tỷ giá đồng việt nam Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản

Đô la Mỹ (USD)

22.765,00 22.815,00 23.100,00

Đồng tiền Châu Âu (EUR)

23.737,00 23.932,00 24.381,00

Bảng Anh (GBP)

27.905,00 28.230,00 29.129,00

Yên Nhật (JPY)

170,95 173,95 177,91

Franc Thụy Sĩ (CHF)

23.008,00 23.278,00 24.015,00

Đô la Canada (CAD)

17.577,00 17.777,00 18.177,00

Đô la Úc (AUD)

15.999,00 16.184,00 16.630,00

Đô la Singapore (SGD)

16.231,00 16.401,00 16.769,00

Đô la Hồng Kông (HKD)

2.849,00 2.849,00 3.010,00

Won Hàn Quốc (KRW)

14,93 14,93 22,03

Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá


Tỷ giá vàng ngày


RadDatePickerRadDatePicker
Open the calendar popup.
CalendarTitle and navigationTitle and navigation
Tháng Năm 2022" href="#">>>" href="#">
Tháng Năm 2022HBTNSBC18251920212223
26272829301
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
303112345

Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày


1
tỷ giá vàng
Loại vàng Giá mua Giá bán Đơn vị tính

Vàng SJC - 1 Lượng

6.750.000,00 7.220.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 5 Chỉ

6.745.000,00 7.225.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 2 Chỉ

6.745.000,00 7.225.000,00 Chỉ

Vàng SJC - 1 Chỉ

6.745.000,00 7.225.000,00 Chỉ

Xem thêm: Cách Đọc Giá Tiền Trong Tiếng Nhật, Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Yakushin

Tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm. Vui lòng liên hệ Hotline hoặc các Đơn vị gần nhất để được tỷ giá giao dịch thực tế

Giới thiệu


Cá nhân


Doanh nghiệp


Truy cập nhanh


*

Ngân hàng TMCP Nam Á

201 - 203 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 4, Quận 3, Tp. HCM

letspro.edu.vn


Liên kết nhanh


Thông báo thu giữ TSĐB