Đổi tiền đô ra việt

     

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

letspro.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Bạn đang xem: Đổi tiền đô ra việt


*
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với letspro.edu.vn.

*
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*
Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Lời Bài Hát Người Đàn Ông Tham Lam Chính Là Anh, Người Đàn Ông Tham Lam


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. letspro.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD22837,50000 VND
5 USD114187,50000 VND
10 USD228375,00000 VND
20 USD456750,00000 VND
50 USD1141875,00000 VND
100 USD2283750,00000 VND
250 USD5709375,00000 VND
500 USD11418750,00000 VND
1000 USD22837500,00000 VND
2000 USD45675000,00000 VND
5000 USD114187500,00000 VND
10000 USD228375000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND0,00004 USD
5 VND0,00022 USD
10 VND0,00044 USD
20 VND0,00088 USD
50 VND0,00219 USD
100 VND0,00438 USD
250 VND0,01095 USD
500 VND0,02189 USD
1000 VND0,04379 USD
2000 VND0,08758 USD
5000 VND0,21894 USD
10000 VND0,43788 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
10,829101,1060084,023401,401521,509591,0165022,87420
1,2061311,33395101,341001,690381,820721,2260327,58860
0,904150,74965175,970501,26720 1,364910,9191020,68190
0,011900,009870,0131610,016680,017970,012100,27224

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.