Điểm chuẩn đại học kinh tế
Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế có 1.770 chỉ tiêu tuyển sinh, trong đó nhóm ngành kế toán có chỉ tiêu cao nhất 280 chỉ tiêu. Điểm sàn của trường theo phương thức xét tuyển kết quả thi THPT dao động từ 15 đến 18 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế - Đại học Huế năm 2021 đã được công bố ngày 15/9, các em tham khảo bên dưới.
Bạn đang xem: Điểm chuẩn đại học kinh tế
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế - 2021
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C15 | 22 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C15 | 23 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
9 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C15 | 20 | |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
13 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D96; D01; D03 | 17 | |
15 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
16 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (Rennes) | A00; D96; D01; D03 | 16 | |
17 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (Sydney) | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
18 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (Ireland) | A00; A01; D01; C15 | 16 | |
19 | 7310101CL | Kinh tế | A00; A01; D01; C15 | 18 | |
20 | 7340302CL | Kiểm toán | A00; A01; D01; C15 | 17 | |
21 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C15 | 18 |
Xem thêm: Bộ Combo Bảng Huỳnh Quang Giá Rẻ Và Tốt Nhất Tại Quận 10 Tphcm
Xét điểm thi THPTClick để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2021
Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2021 256 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2021
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2021. Xem diem chuan truong Dai Hoc Kinh Te – Dai Hoc Hue 2021 chính xác nhất trên letspro.edu.vn