Chữ mã trong tiếng hán

     
乜 mã • 傌 mã • 哶 mã • 嘜 mã • 犸 mã • 獁 mã • 玛 mã • 瑪 mã • 码 mã • 碼 mã • 禡 mã • 蚂 mã • 螞 mã • 鎷 mã • 馬 mã • 马 mã





• Trịnh phò mã trạch yến động trung - 鄭駙馬宅宴洞中 (Đỗ Phủ)• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)• Vô đề (XI) - 無題 (Phạm Kỳ)• Vô đề (XVI) - 無題 (Phạm Kỳ)
1. (Danh) Số, số hiệu. ◎Như: “điện thoại hiệu mã” 電話號碼 số điện thoại, “mật mã” 密碼 số hiệu mật, “hiệt mã” 頁碼 số trang. § Ghi chú: mã Trung Quốc: 〡〢〣〤〥〦〧〨〩十, mã A-lạp-bá 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10, mã La Mã: I II II IV V VI VII VIII IX X.2. (Danh) Dụng cụ biểu thị số. ◎Như: “kiếp mã” 砝碼 quả cân.3. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị chiều dài “mã” 碼 (phiên âm tiếng Anh yard), bằng 0.914 m (m = công xích 公尺). (2) Đơn vị chỉ sự việc, sự tình. ◎Như: “giá thị lưỡng mã sự” 這是兩碼事 đó là hai chuyện khác nhau. (3) Đơn vị lợi suất, bằng 0.25%.4. (Danh) “Mã não” 碼瑙 đá mã não, rất quý rất đẹp. § Cũng viết là 瑪瑙.5. (Danh) “Mã đầu” 碼頭: (1) Bến tàu, bến đò. § Cũng gọi là “thuyền phụ” 船埠. (2) Thành phố tiện lợi giao thông. ◎Như: “thủy lục mã đầu” 水陸碼頭 trên bến dưới thuyền, nơi thông thương thuận lợi.

Bạn đang xem: Chữ mã trong tiếng hán


① Mã não 碼瑙 đá mã não, rất quý rất đẹp. Cũng viết là 瑪瑙.② Pháp mã 砝碼 cái cân thiên bình. Có khi viết là 法馬.③ Mã hiệu, một thứ chữ riêng để biên số cho tiện, như sau này: chữ mã Tàu 〡〢〣〤〥〦〧〨〩十, chữ mã A-lạp-bá 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10, chữ mã La Mã I II II IV V VI VII VIII IX X.④ Bến tàu, bến đò, thường gọi là mã đầu 碼頭.⑤ Thước mã (yard), thước đo của người Anh.
① Số: 號碼 Con số, số thứ tự; 頁碼 Số trang; ② Dụng cụ biểu thị số: 籌碼 Cái thẻ dùng để đếm số; 砝碼 Quả cân; ③ Việc, chuyện: 一碼事 Cùng một việc; 這是兩碼事 Đó là hai chuyện (việc) khác nhau; ④ Chất, xếp đống: 把這些磚碼齊了 Xếp đống gạch này lại cho gọn; ⑤ Iat, thước (Anh và Mĩ, bằng 0, 914 mét); ⑥ Xem 碼頭.
Dấu để ghi số, tức Số mã. Như chữ Mã 瑪 — Dấu hiệu nói lên ý nghĩa gì. Td: Mật mã ( dấu hiệu kín ) — Tên chỉ một đơn vị chiều dài của anh quốc, tức Yard.
1. (Danh) “Mã hoàng” 螞蟥 đỉa trâu.2. (Danh) “Mã nghĩ” 螞蟻 kiến càng.3. (Danh) “Mã lang” 螞螂 chuồn chuồn.

Xem thêm: 4 Phần Mềm Gõ Tiếng Việt Windows, Macos Tốt Nhất 2020, Download Unikey


① 【螞蜂】 mã phong Ong vẽ, ong bắp cày. Cv. 馬蜂; ② 【螞蟥】 mã hoàng Con đỉa trâu. Cg. 水蛭 . Xem 螞 , .
1. (Danh) Ngựa. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thùy gia lão mã khí thành âm” 誰家老馬棄城陰 (Thành hạ khí mã 城下棄馬) Con ngựa già nhà ai bỏ dưới bóng thành.2. (Danh) Cái thẻ ghi số đếm. § Thông “mã” 碼. Ghi chú: Chữ cổ viết là “mã” 碼, là cái thẻ ngày xưa dùng ghi số trong trò chơi “đầu hồ” 投壺. Ngày nay, “mã” chỉ kí hiệu ghi số. ◎Như: “hiệu mã” 號馬 số hiệu.3. (Danh) Kị binh. ◇Bắc Tề Thư 北齊書: “Thì (Thần Vũ quân) mã bất mãn nhị thiên, bộ binh bất chí tam vạn, chúng quả bất địch” 時(神武軍)馬不滿二千, 步兵不至三萬,眾寡不敵 (Thần Vũ đế kỉ thượng 神武帝紀上).4. (Danh) Việc binh, vũ sự. ◇Chu Lễ 周禮: “Hạ quan tư mã” 夏官司馬 (Hạ quan 夏官, Tự quan 序官).5. (Danh) Họ “Mã”.6. (Động) Đóng ngựa. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nhất xuất môn, cừu mã quá thế gia yên” 一出門, 裘馬過世家焉 (Xúc chức 促織) Mỗi khi ra ngoài, mặc áo cừu đóng xe ngựa (sang trọng) còn hơn cả bậc thế gia.7. (Động) Đè ép, áp chế (phương ngôn). ◇Lí Cật Nhân 李劼人: “Nã xuất thoại lai bả chúng nhân mã trụ” 拿出話來把眾人馬住 (Tử thủy vi lan 死水微瀾, Đệ ngũ bộ phân thập tứ 第五部分十四).8. (Động) Nhắm, nhìn chăm chú (phương ngôn).9. (Phó) Hình dung tỏ vẻ nghiêm khắc, giận dữ... (kéo dài mặt ra như mặt ngựa). ◇Sa Đinh 沙汀: “(Lão bà) thán khẩu khí thuyết: Khán nhĩ mã khởi trương kiểm” (老婆)嘆口氣說: 看你馬起張臉 (Giảm tô 減租).10. (Tính) To, lớn. ◎Như: “mã phong” 馬蜂 ong vẽ, “mã đậu” 馬豆 đậu to.
① Con ngựa. Xem tướng ngựa phải xem răng trước, vì thế nên nói nhún số tuổi của mình cũng kêu là mã xỉ 馬齒.② Cái thẻ ghi số đếm.③ Họ Mã.
Ngựa: 母馬 Ngựa cái; 種馬 Ngựa đực, ngựa giống. 【馬騾】mã loa Con la; ② To, lớn: 馬蜂 Ong vẽ, ong bắp cày; ③ (văn) Thẻ ghi số đếm; ④ (Họ) Mã.
Con ngựa. Loài ngựa — Tên gọi đồng bạc của Đức quốc trước năm 2002, tức đồng Mã — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
á lạp ba mã 亞拉巴馬 • a lạp ba mã 阿拉巴馬 • an mã 鞍馬 • áo khắc lạp hà mã 奧克拉荷馬 • ba nã mã 巴拿馬 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • ban mã 斑馬 • ban mã 班馬 • bàn mã loan cung 盤馬彎弓 • binh mã 兵馬 • cạnh mã trường 競馬場 • cẩu mã 狗馬 • cẩu mã chi tâm 狗馬之心 • chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • cừu mã 裘馬 • dã mã 野馬 • dịch mã 驛馬 • đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • đằng mã 騰馬 • đoạ mã 墮馬 • hạ mã 下馬 • hà mã 河馬 • hãn mã 汗馬 • khấu mã 叩馬 • khấu mã nhi gián 扣馬而諫 • khoái mã 快馬 • khuyển mã 犬馬 • kị mã 騎馬 • la mã 羅馬 • mã bằng 馬棚 • mã cách 馬革 • mã dũng 馬桶 • mã đề 馬蹄 • mã điệt 馬蛭 • mã hổ 馬虎 • mã huyền 馬蚿 • mã khắc 馬克 • mã lai 馬來 • mã lặc 馬勒 • mã lộ 馬路 • mã lực 馬力 • mã ngưu 馬牛 • mã phu 馬夫 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • mã thượng 馬上 • mã tiên 馬鞭 • mã tiếu 馬哨 • mã vĩ 馬尾 • mã xa 馬車 • mẫu mã 母馬 • ngưu đầu mã diện 牛頭馬面 • nhân mã 人馬 • ô mã 烏馬 • phác mã 樸馬 • phì mã 肥馬 • phiến mã 扇馬 • phụ mã 駙馬 • quận mã 郡馬 • quận phò mã 郡駙馬 • song mã 雙馬 • tái ông thất mã 塞翁失馬 • tản mã 散馬 • tẩu mã 走馬 • thượng mã 上馬 • trại mã 賽馬 • tuấn mã 駿馬 • xa mã 車馬 • ỷ mã 倚馬 • ý mã 意馬
• Bái uý Tưởng Cảnh Sơn, Bái bạ Triệu Bá Nhan tống dư Kim Câu nguyệt dạ biệt khứ hữu hoài - 沛尉蔣景山沛簿趙伯顔送予金溝月夜别去有懐 (Tát Đô Lạt)• Cảm hứng - 感興 (Nguyễn Bỉnh Khiêm)• Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰 (Lý Bạch)• Giáp Dần xuân cảm - 甲寅春感 (Vũ Hoàng Chương)• Kiến đô thập nhị vận - 建都十二韻 (Đỗ Phủ)• Mục Lăng quan bắc phùng nhân quy Ngư Dương - 穆陵關北逢人歸漁陽 (Lưu Trường Khanh)• Quá Ngạc Châu - 過鄂州 (Ngư Huyền Cơ)• Tòng quân khẩu hào - 從軍口號 (Tiền Trừng Chi)• Tống Phó Dữ Lệ tá sứ An Nam - 送傅與礪佐使安南 (Âu Dương Huyền)• Tùng thanh - 松聲 (Bạch Cư Dị)