Cách đánh dấu trọng âm cơ bản

     

Trọng âm thực sự là một thử thách đối với người Việt khi học tiếng Anh. Do tiếng Việt không có trọng âm, nên việc tập một thói quen sử dụng ngôn ngữ khác với trọng âm không hề dễ dàng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những quy tắc trọng tâm tiếng Anh cơ bản qua nội dung bài viết dưới đây. Việc luyện nói có trọng âm sẽ dễ dàng hơn với bạn.

Bạn đang xem: Cách đánh dấu trọng âm cơ bản


+ Các từ tận cùng bằng các đuôi –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity

Trọng âm trong tiếng anh là gì?

Trước hết bạn cần hiểu trọng âm tiếng Anh là gì? Đây là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn âm tiết khác của từ. Trọng âm giúp cho ngữ điệu của từ, câu mềm mại và rõ ràng hơn. Trọng âm là một trong những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới việc phát âm tiếng Anh có chuẩn hay không.




Nhu cầu học tiếng Anh* Chọn nhu cầu học tiếng anh của bạnTiếng Anh giao tiếpTiếng Anh chuyên ngànhKhác
*

*

Dấu hiệu nhận biết trọng âm khi phiên âm tiếng Anh là dấu phẩy được đặt trước âm tiết đó.

Ví dụ:

– Relax – /rɪˈlæks/ – trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 /ˈlæks/

– Understand – /ˌʌn.dəˈstænd/ – trọng âm rơi vào tiết thứ 3 /ˈstænd/

Tại sao cần học quy tắc đánh dấu trọng âm?

Quy tắc đánh dấu trọng âm có ý nghĩa quan trọng đối với người học tiếng Anh. Bạn cần xác định được đâu là trọng âm của từ. Khi không có từ điển để biết phiên âm, trọng âm của từ đó là gì, nhưng nắm được quy tắc, bạn sẽ xác định được trọng âm.

Phát âm chuẩn và có ngữ điệu

Khi đọc đúng trọng âm, bạn phát âm từ sẽ chuẩn hơn, các từ và mở rộng ra là cả câu sẽ có ngữ điệu hay hơn nhiều so với việc nói, đọc cùng một âm điệu.

Tránh gây hiểu nhầm khi giao tiếp

Đọc đúng trọng âm, phát âm chuẩn sẽ tránh được những nhầm lẫn trong giao tiếp. Vì có nhiều từ tiếng Anh có âm gần giống nhau, thậm chí là giống nhau hoàn toàn nhưng trọng âm khác nhau nên mang những nghĩa khác nhau.

10 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

Dưới đây là 10 quy tắc xác định trọng âm tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ:

+ Danh từ 2 âm tiết

Với loại danh từ này, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên, tuy nhiên cũng sẽ có những ngoại lệ.

Ví dụ: comment – /ˈkɒm.ent/, notebook – /ˈnəʊt.bʊk/, keyword – /ˈkiː.wɜːd/

Ngoại lệ có danh từ 2 âm tiết nhưng trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2: machine – /məˈʃiːn/, hotel – /həʊˈtel

+ Động từ 2 âm tiết

Trọng âm của động từ 2 âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai:

Ví dụ: agree – /əˈɡriː/, believe – /bɪˈliːv/, begin -/bɪˈɡɪn/

Ngoại lệ: argue – /ˈɑːɡ.juː/, finish – /ˈfɪn.ɪʃ/, visit – /ˈvɪz.ɪt/

+ Tính từ 2 âm tiết

Trọng âm của tính từ 2 âm tiết rơi vào âm tiết đầu tiên:

Ví dụ: spicy – /ˈspaɪ.si/, ugly – /ˈʌɡ.li/, fishy – /ˈfɪʃ.i/

Một số trường hợp ngoại lệ: aware – /əˈweər/, alone – /əˈləʊn/

+ Danh từ ghép

Đối với danh từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên:

Ví dụ: bellboy –/ˈbel.bɔɪ/, gateway –/ˈɡeɪt.weɪ/, housewife – /ˈhaʊs.waɪf/

+ Tính từ ghép

Tương tự danh từ ghép, tính từ ghép cũng có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên:

Ví dụ: seasick – /ˈsiː.sɪk/, trustworthy – /ˈtrʌstˌwɜː.ði/, peacekeeping – /ˈpiːsˌkiː.pɪŋ/

Nhưng cũng có một vài ngoại lệ: well-educated – /welˈed.jʊ.keɪ.tɪd/, best-selling – /bestˈsel.ɪŋ/, easy-going – /iː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/.

+ Động từ ghép

Trọng âm của động từ ghép rơi vào âm tiết thứ 2:

Ví dụ: overwork – /ˌəʊ.vəˈwɜːk/, overflow -/ˌəʊ.vəˈfləʊ/, overbook – /ˌəʊ.vəˈbʊk/

+ Trọng âm rơi vào âm tiết sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self

Một vài ví dụ cho quy tắc trọng âm đối với các từ có chứa âm tiết sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self:

Maintain – /meɪnˈteɪn/, convert – /kənˈvɜːt/, occur – /əˈkɜːr/; invent- /ɪnˈvent/; consist- /kənˈsɪstf

+ Các từ tận cùng bằng các đuôi –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity

Trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết ngay trước âm đuôi này:

Ví dụ: station – /ˈsteɪ.ʃən/, balance – /ˈbæl.əns/, sentence – /ˈsen.təns/, availability – /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/, Christian – /ˈkrɪs.tʃən/

+ Những từ có tận cùng là: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al

Nếu từ có hai âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trường hợp từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối từ.

Ví dụ: photography – /fəˈtɒɡ.rə.fi/, communicate – /kəˈmjuː.nɪ.keɪt, technology – /tekˈnɒl.ə.dʒi/

+ Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A

Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2:Ví dụ: afraid – /əˈfreɪd/, avail – /əˈveɪl/, aback – /əˈbæk/, admire – /ədˈmaɪər/

Liên quan: Bí quyết đánh đúng trọng âm tiếng Anh

Những lỗi phát âm người Việt Nam hay mắc phải

*

Người Việt mắc khá nhiều lỗi khi phát âm tiếng Anh. Sai hoặc bỏ quên trọng âm chỉ là một trong số lỗi phổ biến nhất. Dưới đây là một số lỗi thường gặp:

Việt hóa tiếng Anh

Chẳng có gì ngạc nhiên khi có nhiều người dùng cách phát âm trong tiếng Việt để áp dụng cho tiếng Anh. Nhiều người cho rằng như vậy dễ đọc và dễ nhớ hơn. Nhưng thực tế, việc này khiến bạn phát âm sai hoàn toàn từ tiếng Anh.

Xem thêm: Top 5 Game Offline Hay Cho Android Miễn Phí 2020, Top Game Offline Hay Nhất Trên Di Động

Ví dụ: “note” thay vì phát âm /nəʊt/, nhiều người chọn đọc thành no-te như cách ghép vần tiếng Việt.

“book” cần phát âm là /bʊk/ , không giống với “u” trong tiếng Việt hoàn toàn, nhưng nhiều người chỉ đọc đơn giản là ‘búc”.

Bỏ quên hoặc sai trọng âm

Vì tiếng Việt không có trọng âm, nên với nhiều người, nói đọc tiếng Anh đúng trọng âm là một thử thách khó nhằn. Hầu hết mọi người không chú ý trọng âm, hoặc đọc trọng âm sai.

Ví dụ: present – /’prezәnt/ mọi người không nhấn trọng âm, thì người nghe sẽ không biết bạn đề cập tới điều gì. Vì nếu trọng âm ở âm tiết đầu, nó có nghĩa món quà nhưng khi trọng âm nhấn ở âm tiết sau, từ này có nghĩa là trình bày giới thiệu.

Không phân biệt âm gió

Không phải tất cả các âm tiết của từ đều được đọc to và rõ ràng lên. Với những âm gió như /p/ /t/ /k/ /f/ /θ/ /s/ /ʃ/ /ʧ/ chỉ là luồng hơi thoát ra khi phát âm, nhưng nhiều người Việt có thói quen phát âm tương đương các âm tiết khác.

Ví dụ: leave /li:v’/, một số người đọc rõ tạo thành từ 2 âm tiết, nghe như li-vờ

Laugh – /lɑːf/ được đọc thành la-phờ hoặc lap-phờ

Không phân biệt nguyên âm dài và ngắn

Cùng một âm nhưng khi đọc kéo dài có thể tạo nên từ có nghĩa khác với từ được đọc bằng âm ngắn hơn.

Ví dụ: sit / sit/. Có nghĩa là ngồi (động từ) nhưng nếu đọc /si:t/ thì đây lại là cách phát âm của seat có nghĩa là chỗ ngồi (danh từ)

/liv/ là cách đọc của từ live (sống) nhưng nhiều người cũng đọc leave là /liv/ trong khi nghĩa của từ này là rời đi và cách đọc đúng là /li:v//

ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm tốt nhất hiện nay

*

Để hỗ trợ tốt hơn cho người học tiếng Anh, các ứng dụng luyện nói tiếng Anh như ELSA Speak đã ra đời. ELSA Speak cung cấp hệ thống các bài học luyện phát âm với đầy đủ 44 âm tiết của tiếng Anh. Người học sẽ nhận biết được lỗi sai của mình khi phát âm nhờ vào chức năng nhận diện lỗi của ứng dụng và bạn sẽ chủ động để cố gắng điều chỉnh thật chính xác cách phát âm.

ELSA speak cũng có đầy đủ các hướng dẫn chi tiết từ khẩu hình, cách nhả hơi và đặt lưỡi để tạo nên âm đúng nhất.

Bên cạnh đó, một hệ thống từ điển phát âm chuyên biệt cũng được thiết kế giúp người học vừa tra nghĩa, bổ sung vốn từ vựng vừa nắm được quy tắc, cách phát âm của từ đó.

Có tới 90% người dùng sau khi luyện tập cùng ELSA Speak đã cải thiện khả năng phát âm rất nhiều. Bạn cũng có thể làm được điều này! Hãy cài đặt ngay ELSA Speak và cho bắt đầu dành thời gian mỗi ngày để chủ động điều chỉnh cách phát âm chuẩn hơn. Khi phát âm chuẩn sự tự tin của bạn khi giao tiếp cũng được nâng cao hơn.