Các động từ tiếng anh

     

Đôi khi bạn muốn diễn tả hoặc nói về một hành động nào đó của bản thân, thế nhưng lại gặp khó khăn vì không có từ vựng để có thể truyền đạt nội dung. Ngoài những động từ tiếng Anh cơ bản như: “Go (đi), Tell (kể), Talk (nói chuyện), Share (chia sẻ),..” thì các động từ khác mỗi lần bắt gặp trong văn bản hay văn phong giao tiếp là lại “bó tay”. Hôm nay, hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá trọn bộ 100 động từ tiếng Anh thông dụng thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày qua bài viết dưới đây nhé!


Nội dung bài viết


100 động từ tiếng Anh thông dụng

Số thứ tựTừ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Follow/ˈfɒl.əʊ/theo đuổi
2Understand/ˌʌn.dəˈstænd/hiểu
3Improve/ɪmˈpruːv/cải thiện
4Communicate/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/giao tiếp
5Attend/əˈtend/tham dự
6Continue/kənˈtɪn.juː/tiếp tục
7Announce/əˈnaʊns/thông báo
8Revise/rɪˈvaɪz/ôn tập
9Enroll/ɪnˈrəʊl/nhập học
10Succeed/səkˈsiːd/thành công
11Memorise/ˈmem.ə.raɪz/học thuộc
12Call/kɔːl/gọi (ai, là gì)
13Know/nəʊ/biết
14Tell/tel/kể (cho ai)
15Spell/spel/đánh vần
16Live/lɪv/sinh sống
17Describe/dɪˈskraɪb/miêu tả
18Sign/saɪn/kí tên
19Open/ˈəʊ.pən/mở (một dịch vụ)
20Offer/ˈɒf.ər/đề xuất
21Design/dɪˈzaɪn/thiết kế
22Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
23Arrange/əˈreɪndʒ/sắp xếp
24Manage/ˈmæn.ɪdʒ/quản lý
25Spend/spend/tiêu tiền
26Save/seɪv/tiết kiệm
27Borrow/ˈbɒr.əʊ/mượn
28Owe/əʊ/nợ
29Lend/lend/cho vay
30Raise/reɪz/tăng
31Decrease/dɪˈkriːs/giảm
32Throw/θrəʊ/ném
33Lack/læk/thiếu
34Build/bɪld/xây
35Face/feɪs/hướng về
36Decorate/ˈdek.ə.reɪt/trang trí
37Share/ʃeər/chia sẻ
38Inform/ɪnˈfɔːm/báo tin
39Develop/dɪˈvel.əp/phát triển
40Invite/ɪnˈvaɪt/mời
41Book/bʊk/đặt chỗ
42Escape/ɪˈskeɪp/trốn khỏi
43Experience/ɪkˈspɪə.ri.əns/trải nghiệm
44Discover/dɪˈskʌv.ər/khám phá
45Try/traɪ/thử
46Recommend/ˌrek.əˈmend/đề xuất
47Taste/teɪst/nếm thử
48Hike/haɪk/đi bộ đường dài
49Pray/preɪ/cầu nguyện
50Party/ˈpɑː.ti/tiệc tùng
51Welcome/ˈwel.kəm/hoan nghênh
52Tidy/ˈtaɪ.di/dọn dẹp
53Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi
54Expect/ɪkˈspekt/mong đợi
55Respect/rɪˈspekt/tôn trọng
56Believe/bɪˈliːv/tin
57Mean/miːn/có ý định
58Surprise/səˈpraɪz/làm bất ngờ
59Control/kənˈtrəʊl/điều khiển
60Avoid/əˈvɔɪd/tránh
61Persuade/pəˈsweɪd/thuyết phục
62Approach/əˈprəʊtʃ/tiếp cận
63Forecast/ˈfɔː.kɑːst/dự báo
64Last/lɑːst/kéo dài
65Boil/bɔɪl/luộc
66Grill/ɡrɪl/nướng
67Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
68Stir-fry/ˈstɜː.fraɪ/xào
69Serve/sɜːv/phục vụ
70Pour/pɔːr/rót
71Stir/stɜːr/khuấy
72Add/æd/thêm
73Roast/rəʊst/nướng bỏ lò
74Follow/ˈfɒl.əʊ/tuân theo
75Stay/steɪ/giữ nguyên
76Snack/snæk/ăn vặt
77Breathe/briːð/thở
78Mix/mɪks/trộn
79Spoil/spɔɪl/bị hỏng
80Plant/plɑːnt/trồng
81Harvest/ˈhɑː.vɪst/thu hoạch
82Pickle/ˈpɪk.əl/muối chua
83Explore/ɪkˈsplɔːr/khám phá
84Grow/ɡrəʊ/lớn lên
85Protect/prəˈtekt/bảo vệ
86Rely/rɪˈlɑɪ/dựa dẫm
87Surround/səˈraʊnd/bao quanh
88Sunbathe/ˈsʌn.beɪð/tắm nắng
89Care/keər/quan tâm
90Exercise/ˈek.sə.saɪz/tập thể dục
91Damage/ˈdæm.ɪdʒ/phá hỏng
92Prevent/prɪˈvent/phòng tránh
93Remain/rɪˈmeɪn/giữ nguyên
94Injure/ˈɪn.dʒər/gây thương tích
95Bleed/bliːd/chảy máu
96Hurt/hɜːt/làm bị đau
97Suffer/ˈsʌf.ər/chịu đựng
98Ease/iːz/xoa dịu
99Consider/kənˈsɪd.ər/cân nhắc
100Admit/ədˈmɪt/thừa nhận

Cách học từ vựng tiếng Anh đơn giản nhớ lâu

“Từ này mình đã gặp ở đâu đó rồi thì phải”, “Nghĩa của nó có phải là… không nhỉ?”,.. đó là những câu hỏi thường thấy đối với các bạn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng. Để có thể học và tích lũy nâng cao vốn từ của bản thân, tối ưu thời gian học tập và đạt hiệu quả thì bạn phải có một phương pháp hay cách học thật phù hợp. Hack Não Từ Vựng sẽ gửi tới bạn cách học từ vựng tiếng Anh đơn giản mà nhớ lâu dưới đây, hãy cùng tham khảo và áp dụng ngay nhé!

*

Các động từ tiếng Anh cơ bản

Tìm hiểu ngay:

Học từ vựng theo chủ đề yêu thích

Đây là một cách học từ vựng cực kỳ đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả. Bạn hãy lấy sở thích, đam mê của bản thân làm chủ đề để học tập sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú hơn rất nhiều. Ví dụ bạn quan tâm tới các môn thể thao, hãy thử tìm hiểu về bộ từ vựng liên quan tới chủ đề này. Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh, mẫu câu giao tiếp về thể thao, bài văn miêu tả về một trận đầu bằng tiếng Anh,… tìm kiếm và tra cứu từ ngữ, nội dung thuộc chủ đề đó. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và hiệu quả.

Bạn đang xem: Các động từ tiếng anh

Học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh

Đây là một cách học từ vựng khá thú vị và sáng tạo. Với hình ảnh, não bộ của con người có thể ghi nhớ dễ dàng hơn là cố gắng ghi nhớ chữ viết. Hình ảnh sẽ giúp chúng ta có ấn tượng về từ vựng đó và khắc sâu vào trí nhớ. Hãy thử cách học này và đảm bảo rằng bạn sẽ bất ngờ với sự hiệu quả mà nó đem lại đấy.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đổi Mật Khẩu Email Outlook 2016, Cách Thay Đổi Mật Khẩu Outlook

*

Học tiếng Anh qua hình ảnh

Luyện tập từ mới ngay khi học ngữ pháp

Việc ôn tập và thực hành luôn cần thiết để bạn có thể quen mặt từ đồng thời ghi nhớ chúng. Vì vậy, đừng lãng phí cơ hội để có thể luyện tập lại vốn từ mà bản thân đã học. Đối với ngữ pháp, khi làm các dạng bài tập thì bạn nên tra từ để hiểu được nội dung của câu. Việc này sẽ khiến bạn làm quen dần với các từ mới và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.

Đọc to khi mỗi lần học từ vựng

Nhiều bạn vì ngượng nên sẽ sợ đọc to khi học từ vựng tiếng anh, mà chỉ tập trung vào việc nhớ nghĩa của từ. Tuy vậy, đó là một cách nghĩ sai lầm vì học từ vựng tiếng anh không phải chỉ cần nhớ được nghĩa của từ mà phải nắm rõ nghĩa và phát âm đúng, chuẩn, biết nhấn âm ở đâu. Vì thế cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả nhất là bạn vừa học nghĩa vừa phát âm to, rõ từ vựng lên. Âm thanh cũng là cách ghi nhớ từ vựng tối ưu.

Bài viết trên đây đã cung cấp 100 động từ tiếng Anh thông dụng thường xuất hiện trong các văn bản, văn viết và văn phong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng rằng với những kiến thức mà chúng mình đã tổng hợp và gửi tới bạn đã giúp bạn có thể bổ sung thêm cho vốn từ vựng của bản thân ngày càng đa dạng, phong phú.