Học tiếng Anh theo chủ đề: 20 chủ đề giao tiếp cơ bản(P6)

Continuing...
11. Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại hiệu chụp ảnh
Chụp ảnh chính diện kiểu nghiêm túc
A: I want a photograph of myself and my wife (Vợ chồng tôi muốn chụp chung kiểu ảnh)
B: Fill out this form, please. Would you prefer a front photograph or a profile? (Anh hãy điền vào mẫu đơn này đi. Anh chị muốn chụp ảnh chính diện hay ảnh nhìn nghiêng?)
A: A front photograph, don’t you think, Lan? (Em có nghĩ là chúng ta nên chụp kiểu ảnh chính diện không Lan?)
C: Yes. (Vâng)
B: Please sit on this sofa. Are you comfortable? (Anh chị hãy ngồi lên chiếc ghê sô fa này. Anh chị có thấy thoải mái không?)
C: Yes.this is fine (Vâng. Rất thoải mái)
B: Mr Phan, give a happy laugh (Anh Phan, hãy cười tươi lên nào)
A: That’s difficult. If you say something funny, I’ll laugh (Điều này khó quá.Nếu ông có điều gì đó hài hước thì tôi mới cười được.)
B: And, Mrs Lan, please look cheerful (Nào cô Lan, hãy nhìn vào máy ảnh và cười tươi lên nhé)
A: When will the photograph be ready? (Khi nào chúng tôi có thể lấy ảnh?)
B: Phone my office in five days (5 ngày nữa anh chị hãy gọi điện cho tôi nhé)
A: Fine (Được)
Đề nghị rửa cuộn phim
A: Please develop this film for me (Anh làm ơn rửa giúp tôi cuộn phim này)
B: I’ll do it (Vâng)
A: When do you think it will be ready? (Khi nào thì xong ạ?)
B: You may come to collect your photos tomorrow evening. Here is your receipt (Tối mai anh đến lấy nhé. Đây là biên lại của anh)
A: Ok (Vâng)
Tạo dáng khi chụp ảnh
A: Say “ Konica”! (Nói “ Konica” đi nào!)
B: Konica! (“Konica”!)
A: I think you blinked. This time, don’t move and say “ Konica” (Hình như anh bị chớp mắt rồi. Lần này, đừng có động đậy và nhớ nói “ Konica” nhé)
B: Ok, but this is the last picture. My mouth is staring to hurt from smiling so much! (Được thôi, nhưng đây là lần cuối cùng đấy nhé. Tôi đau hết cả miệng vì cười suốt từ nãy đến giờ rồi đây này)
A: Just one more, ok? I’m going to use the close-up lens for a close-up of you standing in fornt of the statue (Một lần này nữa thôi, được không? Tôi sẽ để ống kính lại gần để chụp bức ảnh cận cảnh anh đứa trước bức tượng đó)
B: Finw. Finished? (Được đấy. Đã xong chưa?)
A: Ok. The photos will be really well taken (Xong rồi. Bức ảnh này sẽ rất đẹp đấy)
12. Học tiếng Anh theo chủ đề: Tại tiệm làm đẹp
Gội đầu và sửa tóc
A: Good morning madam (Chào bà)
B: Good morning. I would like a shampoo and set (Chào cô. Tôi muốn gội đầu và sửa tóc)
A: Yes, madam. What style do you want? (Vâng, thưa bà. Bà muốn để kiểu tóc nào ạ?)
B: I’d like to try a new hairstyle. Could you show me some pictures of hairstyles? (Tôi muốn thử 1 kiểu tóc mới. Cô có thể cho tôi xem mấy mẫu tóc được không?)
A: Sure. We have various models: hair bobbed, hair swept-back, chaplet hairstyle, shoulder-length hairstyle, hair done in a bun. Please have a look at them, madam (Vâng. Chúng tôi có nhiều mẫu lắm: kiểu tóc ngắn, kiểu chải lật ra phía sau, kiểu quấn vòng quanh đầu, hay làm tóc thành từng búi nhỏ. Xin mời bà xem qua)
B: Thanks. Please give me the style in this picture here but make the wave longer. Also, I would like hair spray, please (Cảm ơn cô. Cô cắt cho tôi kiểu này và để lượn sóng nhé. Tôi cũng muốn dùng kem dưỡng tạo kiểu nữa.)
A: Yes, madam (Vâng, thưa bà)
B: Oh, your hair dryer is too hot. Would you adjust it, please? (Ôi, máy sấy nóng quá. Cô chỉnh lại được không?)
A: Sorry, madam. I’ll adjust it right away. It that all right now? (Xin lỗi bà. Tôi chỉnh lại ngay đây. Thế này được chưa ạ?)
B: Yes, thanks (Rồi, cảm ơn cô)
A: Please have a look (Bà nhìn vào gương xem thế nào ạ)
B: Beautifully done. Thank you (Đẹp đấy. Cảm ơn cô)
Mát xa mặt
A: How can I help you? (Tôi giúp được gì cho cô đây?)
B: I’m here for a facial. I made an appointment over the phone for 3:00 today (Tôi đến mát xa mặt. Tôi đã gọi điện hẹn trước lúc 3 giờ hôm nay)
A: What’s your name? (Xin cô cho biết quý danh?)
B: My name’s Thao (Tôi là Thảo)
A: Ok. Which facial would you like? We have five different kinds of facials (Vâng. Cô thích loại kem mát xa nào? Chúng tôi có 5 loại khác nhau)
B: Which would you recommend? (Theo cô tôi nên chọn loại nào?)
A: Well, since it’s summer and it looks like you’ve had quite a bit of sun, I’d recommend our summer special. It’s especially suited for individuals with sensitive skin (Vì bây giờ đang là mùa hè và trông da cô có vẻ hơi rám nắng 1 chút, thế nên tôi khuyên cô nên dùng loại kem chuyên dùng cho mùa hè. Nó đặc biệt phù hợp với những ai có làn da nhạy cảm)
B: Will you exfoliate the skin as well? (Các cô có thể làm mất các lớp da khô được không?)
A: Yes. We’ll also apply some of our special day cream that will moisturize your skin and protect it from the sun (Được chứ. Chúng tôi cũng sẽ sử dụng loại kem đặc biệt giúp dưỡng ẩm cho da và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời)
B: That sounds great (Nghe có vẻ hấp dẫn đấy)
A: Ok, just follow me (Vậy mời cô đi theo tôi)
Thử com lê
A: Good afternoon. Are you being attended to? (Chào anh. Đã có ai phục vụ anh chưa?)
B: No, not yet. I am thinking about trying on this suit . But I am afraid it is just a little too small for ma in the shoulder (Chưa. Tôi muốn thử 1 bộ com lê này. Nhưng e là hơi chật vai 1 chút)
A: I’ll get you the right size. Here try this one on? (Tôi sẽ tìm cho anh bộ khác vừa hôn. Anh thử bộ này nhé?)
B: It’s much too tight under the arms and the sleeves are too long (Cái này phần dưới cánh tay quá chật và ống tay áo dài quá)
A: Sorry, but this is the largest size we’ve got. If you really like, I believe we could tailor one for you (Xin lỗi , đây là cỡ rộng nhất chúng tôi có rồi đấy. Nếu anh muốn, chúng tôi có thể may cho anh 1 bộ khác)
B: Well, that sounds perfect. But with some changes, okay? (Nghe được đấy. Nhưng thay đổi 1 chút có được không?)
A: What are the changes then? (Anh muốn thay đổi những phần nào?)
B: I prefer 4 buttons and only one pocket on the left and open stitching on the collar and cuffs (Tôi thích có 4 cúc, chỉ để 1 túi trái thôi, để nổi đường chỉ ở cổ và tay áo)
A: No problem. May I tke your measurements? (Vâng. Tôi có thể lấy số đo của anh không?)
B: Sure (Tất nhiên)
>> Học tiếng Anh theo chủ đề: 20 chủ đề giao tiếp cơ bản(P7)
Tag: